Máy bơm màng sử dụng khí nén Yamada Nhật Bản
Xem thêm: catalogue bơm màng Yamada
1./ NDP-10 SERIES, PORT SIZE 3/8Đường kính nạp liệu: |
|||||||
No. | CODE | Model | Van | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ | Ghi chú | |
1 chiều | Thân bơm | Màng bơm | BAO GỒM VAT | ||||
1 | 851744EX | DP-10 BPT | Ball | PP – Polypropylene | Teflon (PTFE) | 10.552.000 | Nối Ren |
2./ NDP-15 SERIES, PORT SIZE 1/2Đường kính nạp liệu: |
|||||||
No. | CODE | Model | Van | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ | Ghi chú | |
1 chiều | Thân bơm | Màng bơm | BAO GỒM VAT | ||||
2 | 851947EX | NDP-15BAN | Ball | Nhôm | NBR | 16.734.000 | Nối Ren |
3 | 851698EX | NDP-15FPT | Flat | PP – Polypropylene | Teflon (PTFE) | 17.581.000 | Nối Ren |
3./ NDP-20 SERIES, PORT SIZE 3/4Đường kính nạp liệu: – Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 195 |
|||||||
No. | CODE | Model | Van | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ | Ghi chú | |
1 chiều | Thân bơm | Màng bơm | BAO GỒM VAT | ||||
4 | 854105 | NDP-P20BPT | Ball | PP – Polypropylene | Teflon (PTFE) | 27.242.000 | Nối Bích |
4./ NDP-25 SERIES, PORT SIZE 1Đường kính nạp liệu: – Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: 210 |
|||||||
No. | CODE | Model | Van | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ | Ghi chú | |
1 chiều | Thân bơm | Màng bơm | BAO GỒM VAT | ||||
5 | 854182 | NDP-P25BPT | Ball | PP – Polypropylene | Teflon (PTFE) | 33.809.000 | Nối Bích |
6 | 851329 | NDP-25BAN | Ball | Nhôm | NBR | 23.897.000 | Nối Ren |
5./ NDP-40 SERIES, PORT SIZE 1 1/2″Đường kính nạp liệu: – Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: – Chất rắn qua bơm: tối đa 9/32 inches (7.0mm) |
|||||||
No. | CODE | Model | Van | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ | Ghi chú | |
1 chiều | Thân bơm | Màng bơm | BAO GỒM VAT | ||||
7 | 852320 | NDP-40BAN | Ball | Nhôm | NBR | 33.565.000 | Nối Bích |
8 | 852328 | NDP-40BPT | Ball | PP – Polypropylene | Teflon (PTFE) | 65.995.000 | Nối Bích |
6./ NDP-50 SERIES, PORT SIZE 2″Đường kính nạp liệu: – Số chu kỳ bơm (Cycle) trong 1 phút: – Chất rắn qua bơm: tối đa 5/16 inches (8.0mm) |
|||||||
No. | CODE | Model | Van | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ | Ghi chú | |
1 chiều | Thân bơm | Màng bơm | BAO GỒM VAT | ||||
9 | 852329 | NDP-50BAN | Ball | Nhôm | NBR | 40.401.000 | Nối Bích |
10 | 852335 | NDP-50BPN | Ball | PP – Polypropylene | NBR | 71.707.000 | Nối Bích |
11 | 852337 | NDP-50BPT | Ball | PP – Polypropylene | Teflon (PTFE) | 82.213.000 | Nối Bích |
– Đặt hàng 6 – 8 tuần đối với hàng không có sẵn | |||||||
– hàng ngoài bảng giá liên hệ Thuận Phú Group để được báo giá | |||||||
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%. | |||||||
2. Bảo hành : 12 tháng | |||||||
3. Xuất xứ : Nhật Bản, hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.