Bảng báo giá máy bơm chìm nước thải 2hp (ngựa) nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Italy. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh để được tư vấn lựa chọn sản phẩm bơm chìm nước thải và nhận báo giá bao gồm mức chiết khấu.
Xem thêm:
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 3hp Trung Quốc – Đài Loan – Ý
Máy bơm chìm nước thải Trung Quốc 2HP
Giá máy bơm chìm nước thải 2hp Purity |
||||||||
(Áp dụng từ 08/06/2016 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||||
STT | MÃ HÀNG | ĐẦU VÀO- ĐẦU RA | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | THÀNH TIỀN | |
KW | HP | Hmax (m) | Qmax (m3/h) |
|||||
Máy bơm chìm nước thải sạch Purity 2hp QDX | ||||||||
1 | QDX45-9-1.5 | 3″ | 220V | 1,5 | 2,0 | 9 | 45 | 2.131.000 |
Bơm chìm nước thải 2hp Purity Trung Quốc WQD | ||||||||
2 | WQD12-15-1.5 | 40mm | 220V | 1,5 | 2,0 | 15 | 12 | 3.459.000 |
3 | WQD25-7-1.5 | 50mm | 220V | 1,5 | 2,0 | 7 | 25 | 3.459.000 |
4 | WQD12-15-1.5 | 40mm | 380V | 1,5 | 2,0 | 15 | 12 | 3.459.000 |
5 | WQD25-7-1.5 | 50mm | 380V | 1,5 | 2,0 | 7 | 25 | 3.459.000 |
Máy bơm chìm nước thải 2hp Purity WQ | ||||||||
6 | WQ12-15-1.5 | 40mm | 220V | 1,5 | 2,0 | 15 | 12 | 3.459.000 |
7 | WQ25-7-1.5 | 50mm | 220V | 1,5 | 2,0 | 7 | 25 | 3.459.000 |
8 | WQ12-15-1.5 | 40mm | 380V | 1,5 | 2,0 | 15 | 12 | 3.459.000 |
9 | WQ25-7-1.5 | 50mm | 380V | 1,5 | 2,0 | 7 | 25 | 3.459.000 |
Bơm chìm hút nước thải 2hp Purity WQV – có phao | ||||||||
10 | WQV1500F | 2″ | 220V | 1,5 | 2,0 | 10 | 39 | 2.518.000 |
Ghi chú: | ||||||||
1. Xuất xứ : PURITY PUMP – CHINA | ||||||||
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT | ||||||||
3 . Bảo hành : 12 tháng |
Xem thêm: bơm chìm nước thải là gì
Bảng giá bơm chìm nước thải 2hp Mastra
|
|||||||
(Áp dụng từ 14/01/2017 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||||
STT | MODEL | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | GIÁ BÁN | |
HP | KW | H(m) | m3/h | ||||
1 | MBA-1500 | 220 / 380 | 2 | 1,5 | 15m | 45m3 | 4.176.000 |
GHI CHÚ : | |||||||
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% .( không bắt buộc lấy VAT) | |||||||
2/ Bảo hành : 12 tháng | |||||||
3/ Tham khảo thông số kỹ thuật tại www: ruirong.com |
Máy bơm chìm nước thải 2hp Đài Loan
Bảng giá bơm chìm nước thải 2hp HCP Đài Loan |
|||||||||
(Giá đã bao gồm thuế VAT 10% – Áp dụng từ ngày 28/07/2017) | |||||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT * HỌNG XÃ | NGUỒN (phase) |
ỐNG CÓ MẶT BÍCH | BỘ COUPLING | TIÊU CHUẨN | GIÁ BÁN | ||
C.ÁP (H=m) |
LƯU LƯỢNG (m3/h) |
KHÔNG PHAO | CÓ PHAO | ||||||
SERIE : FN – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
1 | FN-22U | 2HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 9.023.000 | 9.772.000 |
2 | FN-32U | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 9.023.000 | 9.772.000 |
3 | FN-32P | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 38 | 9.023.000 | 9.772.000 |
SERIE : FN – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
4 | FN-22U | 2HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 8.171.000 | 9.856.000 |
5 | FN-32U | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 8.171.000 | 9.856.000 |
6 | FN-32P | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 36 | 8.171.000 | 9.856.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
7 | 50AFU21.5 | 2HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 11.138.000 | 11.887.000 |
8 | 80AFU21.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 11.928.000 | 12.677.000 |
9 | 80AFU21.5L | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 4.5 | 30 | 12.817.000 | 13.565.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
10 | 50AFU21.5 | 2HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 10.558.000 | 12.243.000 |
11 | 80AFU21.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 11.339.000 | 13.023.000 |
12 | *80AFU21.5L | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 4.5 | 30 | 12.162.000 | 13.846.000 |
SERIE : AFP – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
13 | 80AFP21.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11.928.000 | 12.677.000 |
SERIE : AFP – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
14 | 80AFP21.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11.339.000 | 13.023.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA – 4 POLE | |||||||||
15 | 80AFU41.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 5 | 36 | 16.410.000 | 17.158.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA – 4 POLE | |||||||||
16 | 80AFU41.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 5 | 36 | 15.661.000 | 17.345.000 |
17 | 80AFP41.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 30 | 15.661.000 | 17.345.000 |
SERIE : AF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
18 | 50AL21.5 | 2HP*2″ | 220V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 12 | 24 | 10.890.000 | 11.638.000 |
19 | 50AL22.2 | 2HP*3” | 220V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 17.5 | 24 | 12.527.000 | 13.275.000 |
SERIE : AL – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
20 | 50AL21.5 | 2HP*2″ | 380V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 12 | 24 | 10.291.000 | 11.975.000 |
21 | 50AL22.2 | 2HP*3” | 380V | EF2-96 kèm theo | T50E+E5 | 17.5 | 24 | 11.928.000 | 13.612.000 |
SERIE : GF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CẮT RÁC 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
22 | 32GF21.5 | 2HP*1 1/4” | 220V | EF11/4-84 kèm theo | T2-32(50) | 23 | 3.6 | 17.682.000 | 18.150.000 |
SERIE : GF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CẮT RÁC 3 PHASE – 2 POLE | |||||||||
23 | 32GF21.5 | 2HP*1 1/4” | 380V | EF11/4-84 kèm theo | T2-32(50) | 23 | 3.6 | 16.999.000 | 18.683.000 |
SERIE : AS – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
24 | AS-32A | 2HP*3” | 220V | 10 | 24 | 16.700.000 | |||
SERIE : AS – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 3 PHASE – 2 POLE | |||||||||
25 | AS-32A | 2HP*3” | 380V | 10 | 24 | 15.661.000 | |||
SERIE : ASH – ASN – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
26 | 50ASH21.5 | 2HP*2” | 220V | 15 | 15 | 16.840.000 | |||
27 | 80ASN21.5 | 2HP*3” | 220V | 10 | 30 | 16.110.000 | |||
SERIE : ASH – ASN – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 3 PHASE – 2 POLE | |||||||||
28 | 50ASH21.5 | 2HP*2” | 380V | 15 | 15 | 15.839.000 | |||
29 | 80ASN21.5 | 2HP*3” | 380V | 10 | 30 | 15.165.000 | |||
SERIE : AG – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
30 | AG-32 | 2HP*3” | 220V | 9 | 30 | 22.369.000 | |||
31 | 80AGN21.5 | 2HP*3” | 220V | 9 | 30 | 24.514.000 | |||
SERIE : AG – AGN BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG 3 PHASE – 2 POLE | |||||||||
32 | AG-32 | 2HP*3” | 380V | 9 | 30 | 21.331.000 | |||
SERIE : L – BƠM LƯU LƯỢNG LỚN 3 PHASE – 4 POLE | |||||||||
33 | L-62A | 2HP*6” | 380V | 2.0 | 120 | 16.185.000 | |||
SERIE : IC – BƠM SỬ DỤNG CHÌM HOẶC ĐẶT NỔI TRÊN CẠN 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
34 | *IC-32B | 2HP*3” | 220V | 10 | 30 | 11.928.000 | |||
SERIE : IC – BƠM SỬ DỤNG CHÌM HOẶC NỔI 3 PHA | |||||||||
35 | *IC-32B | 2HP*3” | 380V | 10 | 30 | 11.039.000 | |||
Ghi chú | |||||||||
1/ Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||||||
2/ XUẤT XỨ : HCP PUMP – TAIWAN | |||||||||
3/ Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | |||||||||
Rất mong nhận được sự quan tâm và ủng hộ của quí khách |
Bảng giá bơm chìm nước thải 2hp Evak Taiwan |
|||||||
(Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% – Áp dụng từ ngày 09-04-2018) | |||||||
STT | Model | Quy Cách | Công Suất | TIÊU CHUẨN | Đơn Giá (VNĐ) |
||
HP | KW | CỘT ÁP(M) | LƯU LƯỢNG (M3/h) | ||||
Bơm chìm nước thải 2 ngựa Evak EUS-Series |
|||||||
1 | EUS-5.20 | 3pha/380V/ 2”(3”) | 2 | 1.5 | 16 | 19 | 6.000.000 |
Bơm chìm nước thải 2 ngựa Evak EW-Series |
|||||||
2 | EW-5.20 | 3pha/380V/ 2”(3”) | 2 | 1.5 | 10 | 21 | 6.120.000 |
Bơm chìm nước thải 2 ngựa Evak HIPPO-Series |
|||||||
3 | HIPPO-200 | 1pha/3pha/ 2” | 2 | 1.5 | 10.3 | 24 | 5.520.000 |
Ghi chú | |||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | |||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ | |||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Giá máy bơm nước thải đặt chìm 2hp Evergush – Đài Loan |
|||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT – Áp dụng từ ngày 08/02/2018) | |||||
Stt | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG |
Công suất (HP) |
Cột áp (M) |
Đơn giá |
Máy bơm bùn loãng, hố móng Evergush 2hp | |||||
1 | EF-20 | 220V 3″ | 2 | 17 | 7.000.000 |
2 | EF-20T | 380V 3″ | 2 | 17 | 6.563.000 |
Máy bơm nước thải tạp chất 2hp Evergush (cánh quạt có dao cắt) | |||||
3 | EFK-20 | 220V 3″ | 2 | 16 | 8.900.000 |
4 | EFK-20T | 380V 3″ | 2 | 16 | 8.450.000 |
Máy bơm nước thải sạch 2hp Evergush | |||||
5 | EA-20 | 220V 2″,3″ | 2 | 16 | 7.528.000 |
6 | EA-20T | 380V 2″,3″ | 2 | 16 | 7.071.000 |
Bơm hố móng nạo vét bùn 2hp Evergush | |||||
7 | EFD-20 | 220V 3″ | 2 | 15 | 10.265.000 |
Máy bơm hóa chất loãng, bơm hố móng (Inox SUS316) | |||||
8 | EFS-20T | 380V 3″ | 2 | 17.5 | 20.125.000 |
Ghi chú | |||||
– Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT) | |||||
– Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ | |||||
– Bảo hành: 12 tháng |
Giá bơm chìm nước thải 2hp APP Đài Loan |
|||||
(Áp dụng từ 01/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||
STT | MODEL | QUY CÁCH | CÔNG SUẤT (HP) |
TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Q=m3/h | |||||
Máy bơm hố móng, bùn loãng 2hp APP | |||||
1 | SV-1500A | 220V / 380V 3″ | 2 | 28.2 | 7.955.000 |
2 | SV-1500/1500T | 220V/380V 3″ | 2 | 28,2 | 6.970.000 |
3 | JK-20 | 220V/ 3″ | 2 | 22,8 | 8.394.000 |
4 | JK-20T | 380V 3″ | 2 | 22,8 | 8.394.000 |
Máy bơm nước thải sạch 2hp APP Đài Loan |
|||||
5 | KHL-20 | 220V 2″ | 2 | 18 | 9.300.000 |
6 | KHL-20T | 380V 2″ | 2 | 18 | 8.840.000 |
Bơm nước thải có tạp chất APP 2hp (có dao cắt) | |||||
7 | DSK-20/20T | 220V/380V 3″ | 2 | 21 | 10.282.000 |
Bơm chìm, hút hố móng, bùn đặc , cánh chữ C 2hp | |||||
8 | DSP-20T | 380V 3″ | 2 | 9 | 11.000.000 |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất 2hp (toàn thân inox đúc) | |||||
9 | SB-20T | 380V 3″ | 2 | 22,8 | 22.365.000 |
Máy bơm thải nghiền nát, mài mòn tạp chất 2hp |
|||||
10 | GD 2-3 | 380V 1 1/4″ | 2 | 9,6 | 12.200.000 |
Bơm axit loãng, hóa chất 2hp APP (máy Inox) | |||||
11 | TM-15L | 380V 3″ | 2 | 30 | 19.910.000 |
Máy bơm bùn lỏng, cát, đào móng công trình lớn 2hp | |||||
12 | 65ADL 51.5 | 380V 2.5″ | 2 | 10,8 | 15.800.000 |
13 | 80ADL 51.5 | 380V 3″ | 2 | 18 | 17.000.000 |
Ghi chú | |||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (không bắt buộc lấy VAT) | |||||
– Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | |||||
– Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng | |||||
– Hàng phụ kiện không bảo hành . Còn lại bảo hành 12 tháng |
Bảng báo giá bơm chìm nước thải 2hp NTP – Đài Loan
|
||||||
(Áp dụng từ 01/12/2017 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ) | ||||||
STT | Model | Động Cơ | Công Suất HP | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá bán |
Bơm chìm hút nước thải 2hp NTP | ||||||
1 | HSM280-11.5 265 | NTP | 2HP | 700 | 13 | 8.342.000 |
2 | HSM280-11.5 205 | NTP | 2HP | 700 | 13 | 7.687.000 |
Bơm chìm hút bùn loãng 2hp Đài Loan | ||||||
3 | HSF280-11.5 265 | NTP | 2HP | 700 | 13 | 8.342.000 |
4 | HSF280-11.5 205 | NTP | 2HP | 700 | 13 | 7.687.000 |
Máy bơm chìm nước thải inox 2hp | ||||||
5 | SSM280-11.5 265 | NTP | 2HP | 650 | 14 | 29.626.000 |
6 | SSM280-11.5 205 | NTP | 2HP | 650 | 14 | 27.115.000 |
Bơm chìm hút bùn loãng 2hp thân inox | ||||||
7 | SSF280-11.5 265 | NTP | 2HP | 650 | 14 | 29.626.000 |
8 | SSF280-11.5 205 | NTP | 2HP | 650 | 14 | 27.115.000 |
Máy bơm chìm nước thải 2hp có phao | ||||||
9 | HSM280-11.5 205 (T) | NTP | 2HP | 700 | 13 | 9.679.000 |
Bơm hút bùn Đài Loan 2hp có phao | ||||||
10 | HSF280-11.5 205 (T) | NTP | 2HP | 700 | 13 | 9.679.000 |
GHI CHÚ : | ||||||
1/ Giá trên chưa gồm thuế VAT 10% . | ||||||
2/ XUẤT XỨ : NTP PUMP Đài Loan – Sản xuất tại Việt Nam | ||||||
3/ Bảo hành : 12 tháng |
Bảng giá bơm chìm nước thải – bùn loãng 2hp Italy
Bảng giá bơm chìm nước thải 2hp Pentax Ý |
|||||
(Áp dụng từ 04/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT HP |
ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | CỘT ÁP H (m) |
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
Bơm chìm nước thải 2hp Pentax Serie DX (Thân và cánh inox) | |||||
1 | DX 100 G | 1,8 | 49 | 9 – 3.5 | 8.000.000 |
2 | DX 100/2G | 1,8 | 60 | 9 – 3.5 | 8.000.000 |
3 | DXT 100 | 1,8 | 49 | 9 – 3.5 | 8.000.000 |
4 | DXT 100/2 | 1,8 | 60 | 9 – 3.5 | 8.000.000 |
Giá bơm chìm nước thải 2hp Pentax Ý Serie DG (Thân inox – guồng và cánh gang) | |||||
5 | DG 100 G | 1,8 | 49 | 9.4 – 5.7 | 7.770.000 |
6 | DG 100/2G | 1,8 | 60 | 9.4 – 5.7 | 7.770.000 |
7 | DGT 100 | 1,8 | 49 | 9.4 – 5.7 | 7.770.000 |
8 | DGT 100/2 | 1,8 | 60 | 9.4 – 5.7 | 7.770.000 |
Bơm chìm nước thải 2hp Pentax Italy Serie DH (thân inox – guồng và cánh gang) | |||||
9 | DH 100 G | 1,8 | 49 | 18.5 – 4.4 | 8.210.000 |
10 | DHT 100 | 1,8 | 49 | 18.5 – 4.4 | 8.210.000 |
Máy bơm chìm nước thải 2hp Pentax Italia Serie DM (thân gang) – không gồm coupling | |||||
11 | DMT 210 | 2 | 76 | 18.4 – 5.2 | 19.500.000 |
Bơm nước thải công nghiệp 2hp Pentax Ý Serie DC (Thân gang) – không gồm coupling | |||||
12 | DCT 210 | 2 | 60 | 22.2 – 4.5 | 19.130.000 |
Máy bơm chìm nước thải công nghiệp 2hp Pentax Ý Serie DTRT – có cánh cắt rác | |||||
13 | DTRT 200 | 2 | 60 | 21.3 – 13.4 | 20.400.000 |
Ghi chú | |||||
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ. | |||||
* Hàng bảo hành 12 tháng. | |||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. (không bắt buộc lấy VAT) |
Bảng giá bơm chìm nước thải 2hp Ebara Ý |
||||||
(Áp dụng từ 4/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%- bắt buộc lấy VAT) | ||||||
STT | Model | Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) | Công suất |
Lưu lượng Lít/Phút | Đường kính Hút-xả | Đơn giá chưa VAT |
HP | ||||||
BEST – Bơm chìm nước thải – thân bằng Inox 304 | ||||||
447 | BEST 5 | 380/50 | 2 | 20-360 | 49 | 16.422.000 |
DW – Bơm chìm nước bùn chất thải – thân bằng Inox 304 | ||||||
454 | DW VOX 200 | 380/40 | 2 | 100-700 | 60 | 20.430.000 |
DL – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||
1 | 65 DL 51.5 | LM65 | 2 | 70-450 | 15.5-9.9 | 22.710.000 |
2 | 80 DL 51.5 | LM80 | 2 | 200-950 | 12.2-3.3 | 22.890.000 |
DVS – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||
68 | 50 DVS 51.5 | 2 | 100-300 | 18.8-10.7 | 13.660.000 | |
70 | 65 DVS 51.5 | 2 | 150-550 | 15.8-5.3 | 15.260.000 | |
74 | 80DVS 51.5 | 2 | 150-550 | 15.8-5.3 | 15.860.000 | |
DVSA – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có 2 phao) | ||||||
78 | 50 DVSA 51.5 | 2 | 100-300 | 18.8-10.7 | 17.845.000 | |
80 | 65 DVSA 51.5 | 2 | 150-550 | 15.8-5.3 | 19.455.000 | |
DVSJ – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP PARALLEL (Bơm chìm nước thải có 3 phao) | ||||||
82 | 50 DVSJ 51.5 | 2 | 100-300 | 18.8-10.7 | 18.882.000 | |
84 | 65 DVSJ 51.5 | 2 | 150-550 | 15.8-5.3 | 20.536.000 | |
DF – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác) | ||||||
85 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 2 | 150-600 | 17.5-6.6 | 22.710.000 |
86 | 80 DF 51.5 | LL 80 | 2 | 400-800 | 9.1-3 | 22.760.000 |
DFA – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER AUTOMATIC (Bơm chìm nước thải có dao cắt rác 2 phao) | ||||||
92 | 65 DFA 51.5 | LM65 | 2 | 150-600 | 17.5-6.6 | 26.745.000 |
93 | 80 DFA 51.5 | LL 80 | 2 | 400-800 | 9.1-3 | 26.900.000 |
DFJ – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP WITH CUTTER – AUTOMATIC PARALELL (3 phao) | ||||||
97 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 2 | 150-600 | 17.5-6.6 | 27.836.000 |
98 | 80 DFJ 51.5 | LL 80 | 2 | 400-800 | 9.1-3 | 27.991.000 |
DS – SUBMERSIBLE SEWAGE PUMP (Bơm chìm nước thải không phao) | ||||||
103 | 50DS 51.5 | 2 | 100-400 | 22.3-8.5 | 14.330.000 | |
106 | 65DS 51.5 | LM 65 | 2 | 150-600 | 17.5-6.6 | 16.120.000 |
GHI CHÚ : | ||||||
Xuất xứ : | ||||||
– Model Best và DW : EBARA ITALIA | ||||||
– Các model khác xuất xứ Ebara Trung Quốc | ||||||
Bảo hành 12 tháng | ||||||
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ |