Máy bơm chìm nước thải 1hp là loại bơm chìm công suất nhỏ, được mua sử dụng rất nhiều bởi tính năng và ứng dụng của sản phẩm bơm chìm hút nước thải 1 ngựa vô cùng đa dạng, từ việc bơm nước hố móng công trình, bơm nước thải sinh hoạt, đến bơm nước thải cho bể phốt, hoặc bơm hút bùn loãng ao hồ,…
Rất nhiều khách hàng khi mua máy bơm luôn thắc mắc rằng máy bơm chìm nước thải 1hp (ngựa) giá bao nhiêu tiền, có mắc lắm không.
Chính vì vậy mà hôm nay máy bơm Thuận Phú Group xin giới thiệu đến quý khách các sản phẩm máy bơm chìm nước thải 1 HP nhập khẩu từ Italy, Đài Loan, Trung Quốc,…với đủ mọi tính năng kèm giá thành, hi vọng quý khách sẽ lựa chọn được chiếc máy bơm chìm nước thải 1 HP ưng ý.
Xem thêm:
Giá máy bơm chìm nước thải Trung Quốc 1HP (ngựa)
Bảng giá bơm chìm nước thải 1hp Purity |
||||||||
(Áp dụng từ 08/06/2016 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||||
STT | MÃ HÀNG | ĐẦU VÀO- ĐẦU RA | ĐIỆN ÁP | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | THÀNH TIỀN | |
KW | HP | Hmax (m) | Qmax (m3/h) |
|||||
BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH QDX | ||||||||
1 | Bơm chìm nước thải Purity 1hp QDX1.5-32-0.75 | 1″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 32 | 1,5 | 1.573.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp QDX10-15-0.75 | 2″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 15 | 10 | 1.573.000 |
3 | Bơm chìm nước thải 1hp QDX6-18-0.75 | 1.5″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 6 | 1.573.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH SQDX | ||||||||
4 | Bơm chìm nước thải 1hp SQDX1.5-32-0.75 | 25mm | 220V | 0,8 | 1,0 | 32 | 1,5 | 1.829.000 |
5 | Bơm chìm nước thải 1hp SQDX6-18-0.75 | 40mm | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 6 | 1.829.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WQD | ||||||||
6 | Bơm chìm nước thải 1hp WQD10-10-0.85 | 50mm | 220V | 0,9 | 1,2 | 10 | 10 | 2.021.000 |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WQV | ||||||||
7 | Bơm chìm nước thải 0.8hp WQV550F | 2″ | 220V | 0,6 | 0,8 | 8,5 | 12 | 1.839.000 |
8 | Bơm chìm nước thải 1hp WQV750F | 2″ | 220V | 0,8 | 1,0 | 18 | 18 | 1.939.000 |
Ghi chú: | ||||||||
1. Xuất xứ : PURITY PUMP – CHINA | ||||||||
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT | ||||||||
3 . Bảo hành : 12 tháng |
Báo giá bơm chìm nước thải 1hp Peroni |
||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% – Áp dụng từ ngày 18-5-2016) | ||||||
STT | TÊN HÀNG | ĐƯỜNG KÍNH XẢ | CÔNG SUẤT KW |
CỘT ÁP H(m) max |
LƯU LƯỢNG H(m) max |
ĐƠN GIÁ |
1 | Bơm chìm nước thải Peroni nhựa có phao 0.4kw PR4008 | 49-42-34 | 0,4 | 4 | 7 | 950.000 |
2 | Bơm chìm nhựa có phao 1hp PR75050 | 49-42-34 | 0,75 | 8,5 | 12,5 | 1.200.000 |
3 | Bơm chìm nhựa có phao 1hp PR75054R | 49-42-34 | 0,75 | 8,5 | 11 | 1.345.000 |
Ghi chú: | ||||||
Bảo hành 6 tháng | ||||||
Xuất xứ: Trung Quốc |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 1 ngựa Lepono Trung Quốc |
|||||||||
(Áp dụng từ 12/3/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||||||
STT | MODEL | MODEL (mới) | Đường kính hút xả | Điện áp | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | GIÁ BÁN | |
HP | KW | H(m) | Lít/ phút | ||||||
Bơm chìm nước thải thân nhựa 1 ngựa Lepono | |||||||||
1 | Bơm chìm nước thải Lepono 1hp XKS – 750P | XKS – 750P | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 7,5 | 200 | 1.449.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp Lepono XKS – 750PW | XKS – 750PW | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 7,5 | 200 | 1.523.000 |
Bơm chìm nước thải thân inox 1hp Lepono | |||||||||
3 | Bơm chìm nước thải 1hp Lepono XKS – 750S | XKS – 750S | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 9 | 200 | 1.523.000 |
4 | Bơm chìm nước thải 1hp Lepono XKS – 750SW | XKS – 750SW | 42-42 | 220 | 1 | 0,75 | 8 | 240 | 1.738.000 |
Ghi chú: | |||||||||
1/ Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% .( không bắt buộc lấy VAT) | |||||||||
2/ Bảo hành : 12 tháng |
Giá máy bơm chìm nước thải Đài Loan 1 HP (ngựa)
Bảng báo giá máy bơm chìm 1hp HCP Đài Loan |
|||||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT * HỌNG XÃ | NGUỒN (phase) |
ỐNG CÓ MẶT BÍCH | BỘ COUPLING | TIÊU CHUẨN | GIÁ BÁN | ||
C.ÁP (H=m) |
LƯU LƯỢNG (m3/h) |
KHÔNG PHAO | CÓ PHAO | ||||||
SERIE : A – BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
1 | Máy bơm chìm nước thải HCP 1hp A-21 | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 10 | 10.8 | 4.584.000 | 4.958.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP A-31 | 1HP*3” | 220V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.239.000 |
SERIE : A – BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG 3 PHASE – 2 POLE | |||||||||
3 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP A-21 | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 10 | 10.8 | 4.584.000 | 5.613.000 |
4 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP A-31 | 1HP*3” | 380V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.894.000 |
SERIE : F – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
5 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21U | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 4.584.000 | 4.958.000 |
6 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21P | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 9 | 12 | 5.015.000 | 5.389.000 |
7 | Bơm chìm nước thải 1hp HCP F-31U | 1HP*3” | 220V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.239.000 |
SERIE : F – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
8 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21U | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 4.584.000 | 5.613.000 |
9 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP F-21P | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 9 | 12 | 5.015.000 | 6.044.000 |
10 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP F-31U | 1HP*3” | 380V | EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.894.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
11 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8 | 1HP*2” | 220V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 6.858.000 | 7.232.000 |
12 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8L | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 6.5 | 15 | 7.017.000 | |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
13 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8 | 1HP*2” | 380V | EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 6.858.000 | 7.887.000 |
14 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU2.8L | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 6.5 | 15 | 7.017.000 | |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 1 PHA – 4 POLE | |||||||||
15 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU4.8 | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 5 | 18 | 9.543.000 | 10.280.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC GANG ĐÚC 3 PHA – 4 POLE | |||||||||
16 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50AFU4.8 | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 5 | 18 | 9.543.000 | 11.215.000 |
SERIE : SS-SF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BẰNG INOX ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
17 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50SA2.8A | 1HP*2” | 380V | ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 10 | 10.2 | 11.928.000 | |
18 | Giá bơm chìm nước thải 1hp HCP 50SFU2.8A | 1HP*2” | 380V | ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 8 | 12 | 11.928.000 | |
Ghi chú: | |||||||||
1/ Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||||||
2/ XUẤT XỨ : HCP PUMP – TAIWAN | |||||||||
3/ Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ |
Bảng báo giá máy bơm chìm nước thải 1 ngựa Evak |
||||||||
(Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% – Áp dụng từ ngày 9-04-2016) | ||||||||
STT | Model | Quy Cách | Công Suất | TIÊU CHUẨN | Đơn Giá (VNĐ) |
|||
HP | KW | CỘT ÁP(M) | LƯU LƯỢNG (M3/h) | |||||
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EUS-Series | ||||||||
1 | Bơm chìm nước thải Evak 1hp Đài Loan EUS-510 | 1pha/3pha/ 2”(3”) | 1 | 0.75 | 12 | 11.7 | 4.200.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI EW-Series | ||||||||
2 | Bơm chìm nước thải 1hp Đài Loan EW-5.10 | 1pha/3pha/ 2” | 1 | 0.75 | 9 | 12 | 3.960.000 | |
3 | Bơm chìm nước thải 1hp Đài Loan EW-5.10A | 1pha/220V/ 2” | 1 | 0.75 | 9 | 12 | 4.200.000 | |
BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HIPPO-Series | ||||||||
4 | Bơm chìm nước thải 1hp Đài Loan HIPPO-100 | 1pha/3pha/ 2” | 1 | 0.75 | 7.7 | 15 | 3.720.000 | |
Ghi chú: | ||||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ | ||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải Evergush 1 ngựa |
||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% – Áp dụng từ ngày 08/02/2018) | ||||||
Stt | Model | ĐIỆN ÁP CỠ NÒNG |
Công suất (HP) |
Cột áp (M) |
Lưu lượng M3/H |
Đơn giá |
BƠM BÙN LOÃNG, HỐ MÓNG | ||||||
1 | Bơm chìm nước thải Evergush 1 ngựa EF-10/10T | 220V/380V 3″ | 1 | 12,5 | 27,6 | 4.375.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EF-10A | 220V 3″ | 1 | 12,5 | 27,6 | 4.725.000 |
BƠM NƯỚC THẢI TẠP CHẤT (THIẾT KẾ CÁNH QUẠT CÓ DAO CẮT) | ||||||
3 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFK-10(T) | 220V/380V 2″ | 1 | 12 | 24 | 5.600.000 |
BƠM NƯỚC THẢI SẠCH | ||||||
4 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EA-10 (T) | 220V/380V 3″ | 1 | 14 | 24 | 4.830.000 |
BƠM CHÌM HỐ MÓNG NẠO VÉT BÙN | ||||||
5 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFD-10(T) | 220V/380V 2″ | 1 | 11.5 | 24 | 6.615.000 |
6 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFD-10A | 220V 2″ | 1 | 11.5 | 24 | CALL |
BƠM HÓA CHẤT LOÃNG, HỐ MÓNG ( INOX SUS316) | ||||||
7 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFS-10(T) | 220V/380V 2″ | 1 | 12.5 | 27.6 | 13.038.000 |
8 | Bơm chìm nước thải 1 ngựa EFS-20 | 220V 3″ | 1 | 12.5 | 27.6 | 20.569.000 |
Ghi chú: | ||||||
– Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT) | ||||||
– Xuất xứ: Taiwan. CO, CQ đầy đủ | ||||||
– Bảo hành: 12 tháng |
Bảng báo giá bơm chìm nước thải Đài Loan 1 HP APP |
||||||
(Áp dụng từ 01/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC (HP) |
TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
|
H=m | Q=m3/h | |||||
Bơm hố móng, bùn loãng | ||||||
1 | Bơm chìm nước thải APP 1hp TAS-750 | 220V 2″ | 1 | 9 | 8,7 | 3.730.000 |
2 | Bơm chìm nước thải 1hp TAS-750A | 220V 2″ | 1 | 9 | 8,7 | 4.100.000 |
3 | Bơm chìm nước thải 1hp SV-750/750T | 220V/380V 3″ | 1 | 9 | 9,0 | 4.700.000 |
4 | Bơm chìm nước thải 1hp SV-750A Có phao | 220V 3″ | 1 | 9 | 9,0 | 5.240.000 |
Bơm nước thải sạch | ||||||
5 | Bơm chìm nước thải 1hp KSH-10 | 220V 1.5″ | 1 | 9 | 7,2 | 6.800.000 |
6 | Bơm chìm nước thải 1hp BAH-750 | 220V 1.5″ | 1 | 9 | 11,1 | 7.560.000 |
Bơm nước thải có tạp chất (loại máy thiết kế có dao cắt) | ||||||
7 | Bơm chìm nước thải 1hp DSK-10 | 220V 2″ | 1 | 6 | 20,4 | 7.518.000 |
Bơm chìm Axit loãng, hóa chất (toàn thân inox đúc) | ||||||
8 | Bơm chìm nước thải 1hp SB-10 | 220V 2″ | 1 | 6 | 15,0 | 14.490.000 |
9 | Bơm chìm nước thải 1hp SB-10A | 220V 2″ | 1 | 6 | 15,0 | 14.729.000 |
Bơm nước thải sạch, vườn phun hoa viên, vận hành 24/24h | ||||||
10 | MH-750 | 220V 2″ | 1 | 6 | 13,2 | 4.300.000 |
Ghi chú: | ||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (không bắt buộc lấy VAT) | ||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | ||||||
– Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng |
Bảng báo giá máy bơm chìm nước thải 1hp NTP |
||||||||
(Áp dụng từ 01/12/2017 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ) | ||||||||
STT | Model | Động Cơ | Đường kính hút – xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá đại lý |
BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI | ||||||||
1 | Máy bơm nước thải NTP Đài Loan 1hp HSM250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 4.344.000 |
2 | Máy bơm nước thải 1hp HSM730-1.75 265 | NTP | 42-42 | 1HP | 220 | 250 | 25 | 4.344.000 |
3 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 265 | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 4.715.000 |
4 | Máy bơm nước thải 1hp HSM250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 4.344.000 |
5 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 205 | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 4.715.000 |
BƠM CHÌM HÚT BÙN | ||||||||
6 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 4.344.000 |
7 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 265 | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 4.715.000 |
8 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 4.344.000 |
9 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 205 | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 4.715.000 |
BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI INOX | ||||||||
10 | Máy bơm nước thải 1hp SSM250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 270 | 13 | 13.488.000 |
11 | Máy bơm nước thải 1hp SSM250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 270 | 13 | 13.488.000 |
BƠM CHÌM HÚT BÙN INOX | ||||||||
12 | Máy bơm nước thải 1hp SSF250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 270 | 13 | 13.488.000 |
13 | Máy bơm nước thải 1hp SSF250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 270 | 13 | 13.488.000 |
BƠM CHÌM HÚT NƯỚC THẢI CÓ PHAO | ||||||||
14 | Máy bơm nước thải 1hp HSM250-1.75 265 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 6.553.000 |
15 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 265 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 6.943.000 |
16 | Máy bơm nước thải 1hp HSM250-1.75 205 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 6.553.000 |
17 | Máy bơm nước thải 1hp HSM280-1.75 205 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 6.924.000 |
BƠM CHÌM HÚT BÙN CÓ PHAO | ||||||||
18 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 265 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 6.553.000 |
19 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 265 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 6.943.000 |
20 | Máy bơm nước thải 1hp HSF250-1.75 205 (T) | NTP | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 6.553.000 |
21 | Máy bơm nước thải 1hp HSF280-1.75 205 (T) | NTP | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 6.924.000 |
Ghi chú: | ||||||||
1/ Giá trên chưa gồm thuế VAT 10% . | ||||||||
2/ XUẤT XỨ : NTP PUMP | ||||||||
3/ Bảo hành : 12 tháng |
Báo giá máy bơm chìm nước thải Nhật Bản 1 HP
Bảng báo giá bơm chìm nước thải, hố móng xây dựng 1hp Tsurumi |
||||||||||
(Áp dụng từ 07/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | ||||||||||
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling | Đơn giá |
Serie B: Bơm chìm nước thải – cánh kín | ||||||||||
1 | Giá máy bơm nước thải Tsurumi 1 hp 50B2.4S | 0,4 | 220/50 | 9 | 0,26 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 11.700.000 |
2 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.75S | 0,75 | 220/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 23.096.000 |
3 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50BA2.75S | 0,75 | 220/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 23.096.000 |
4 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.4 | 0,4 | 380/50 | 9 | 0,26 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 11.291.000 |
5 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.75 | 0,75 | 380/50 | 12 | 0,44 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 13.209.000 |
6 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B4.4 | 0,4 | 380/50 | 8 | 0,4 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 16.696.000 |
7 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B4.75 | 0,75 | 380/50 | 11 | 0,55 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 17.480.000 |
8 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50B2.75H | 0,75 | 380/50 | 15,5 | 0,36 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 13.104.000 |
Serie C: Bơm chìm nước thải cánh cắt | ||||||||||
9 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50C2.75S | 0,75 | 220/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 19.165.000 |
10 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50CA2.75S | 0,75 | 220/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 24.699.000 |
11 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50C2.75 | 0,75 | 380/50 | 11,5 | 0,35 | 6 | 50 | BEND 50 | TOS3-50 | 13.408.000 |
Serie U: Bơm chìm nước thải (sinh hoạt, y tế) – cánh xoáy | ||||||||||
12 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50U2.4S | 0,4 | 220/50 | 11,1 | 0,28 | 5 | 50 | TOK4-A | 9.313.000 | |
13 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50UA2.4S | 0,4 | 220/50 | 11,1 | 0,28 | 5 | 50 | TOK4-A | 11.501.000 | |
14 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50U2.4 | 0,4 | 380/50 | 11,1 | 0,28 | 6 | 50 | TOK4-A | 9.465.000 | |
15 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 50U2.75 | 0,75 | 380/50 | 13,1 | 0,28 | 6 | 50 | TOK4-A | 11.501.000 | |
16 | Giá máy bơm nước thải 1 hp 80U2.75 | 0,75 | 380/50 | 11,5 | 0,48 | 6 | 80 | BEND 80 | TOS3-65-80 | 12.016.000 |
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||||
– Xuất xứ: TSURUMI. CO, CQ đầy đủ | ||||||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Bảng báo giá máy bơm chìm nước thải 1hp Italy
Bảng giá bơm chìm nước thải 1hp Pentax Italia |
|||||||
(Áp dụng từ 04/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT HP |
ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG Q (m3/h) |
CỘT ÁP H (m) |
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
Máy bơm chìm nước thải 1hp Pentax Ý Serie DP (thân và cánh bơm bằng plastic) dây điện 10m | |||||||
1 | Giá máy bơm nước thải Pentax 1hp DP 40 G | 0,25 | 220 | 34 | 1.2 – 4.8 | 5.7 – 2.5 | 3.188.000 |
2 | Giá máy bơm nước thải 1hp DP 60 G | 0,5 | 220 | 34 | 1.2 – 7.2 | 8.1 – 2.6 | 3.315.000 |
3 | Giá máy bơm nước thải 1hp DP 80 G | 1 | 220 | 42 | 3 – 12 | 9.1 – 4 | 4.435.000 |
4 | Giá máy bơm nước thải 1hp DP 100 G | 1 | 220 | 42 | 3.0 – 15 | 12.2 – 4.5 | 5.152.000 |
Ghi chú: | |||||||
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ. | |||||||
* Hàng bảo hành 12 tháng. | |||||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. (không bắt buộc lấy VAT) |
Bảng giá máy bơm nước thải thả chìm 1hp Ebara Italia |
||||||||
(Áp dụng từ 4/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%- bắt buộc lấy VAT) | ||||||||
STT | Model | Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) | Công suất |
Cột áp M |
Lưu lượng Lít/Phút | Đường kính Hút-xả | Đơn giá chưa VAT | |
KW | HP | |||||||
BEST – Bơm chìm nước thải – thân bằng Inox 304 | ||||||||
1 | Giá bơm nước thải Ebara 1hp BEST 3 | 380/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 13.530.000 |
2 | Bơm nước thải 1hp BEST 3 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 13.970.000 |
RIGHT – Bơm chìm nước thải – thân bằng Inox 304 | ||||||||
3 | Bơm nước thải 1hp RIGHT 100 | 380/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 9.713.000 |
4 | Bơm nước thải 1hp RIGHT 100 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 9.963.000 |
DW – Bơm chìm nước bùn chất thải – thân bằng Inox 304 | ||||||||
5 | Bơm nước thải 1hp DW VOX 100 | 380/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 16.954.000 |
6 | Bơm nước thải 1hp DW VOX 100 MA | 220/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 17.560.000 |
LPS – BƠM LI TÂM 1 TẦNG CÁNH – BUỒNG BƠM CÁNH BẰNG INOX 304-INLINE | ||||||||
7 | Bơm nước thải 1hp LPS 40/75 | 380/100 | 0,75 | 1 | 16.6 – 10.1 | 70 – 250 | 49-49 | 14.339.000 |
AGA – BƠM TỰ MỒI – BUỒNG BƠM BẰNG GANG | ||||||||
8 | Bơm nước thải 0.6hp AGA/A 0.60M | 220/45 | 0,44 | 0,6 | 37 -16.5 | 5 – 45 | 34-34 | 4.425.000 |
9 | Bơm nước thải 0.75hp AGA/A 0.75M | 220/45 | 0,55 | 0,75 | 45 -18 | 5 – 50 | 34-34 | 4.553.000 |
10 | Bơm nước thải 1hp AGA 100M | 220/45 | 0,75 | 1 | 47.5-23 | 5 – 60 | 34-34 | 4.829.000 |
Ghi chú: | ||||||||
Xuất xứ : EBARA ITALIA, bảo hành: 12 tháng | ||||||||
Hàng nhập khẩu có đầy đủ CO, CQ |
Báo giá bơm nước thải thả tõm 1 ngựa nhập khẩu Mỹ
Bảng giá máy bơm nước thải thả tõm 1 ngựa Franklin Mỹ |
|||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% – Áp dụng từ ngày 19/05/2017) | |||||||
STT | TÊN HÀNG | CÔNG SUẤT (HP) |
ĐIỆN ÁP (V) |
ĐƯỜNG KÍNH HÚT-XẢ |
CỘT ÁP (M) |
LƯU LƯỢNG (M3/H) |
ĐƠN GIÁ |
BƠM NƯỚC THẢI EG | |||||||
1 | Giá bơm nước thải Franklin 1 ngựa EGT 7 F | 1 | 220 | 60-60 | 8,8 – 2,2 | 3 – 27 | 12.600.000 |
2 | Giá bơm nước thải 1 ngựa EGT 7 T | 1 | 380 | 60-60 | 8,8 – 2,2 | 3 – 27 | 12.425.000 |
Ghi chú: | |||||||
-Đơn giá chưa báo gồm VAT (không bắt buộc lấy VAT) | |||||||
-Xuất Xứ: FRANKLIN MỸ SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY ITALY | |||||||
-CO, CQ đầy đủ, bảo hành 12 tháng |