Giá bán máy bơm chìm nước thải Tsurumi 5.5kw – 7.5hp (ngựa) Nhật Bản
(Áp dụng từ 07/7/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Xem thêm
| No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling | Đơn giá | Ghi chú | Xuất xứ |
Máy bơm nước thải Tsurumi 5.5kw Serie B – Cánh kín |
||||||||||||
| 1 | 100B45.5 | 5,5 | 380/50 | 26 | 2,05 | 8 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 | 53.574.000 | Không chân bơm | Tsurumi Japan |
Máy bơm hút nước thải Tsurumi 5.5kw Serie BZ – Cánh kín |
||||||||||||
| 2 | 100 BZ45.5 | 5,5 | 380/50 | 15 | 2,1 | 10 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |
Bơm chìm nước thải Tsurumi 5.5kw Serie C – Cánh cắt |
||||||||||||
| 3 | 100C45.5 | 5,5 | 380/50 | 18 | 2,22 | 8 | 100 | BEND 100-100 | TOS3-100-100 | 59.576.000 | Tsurumi Japan | |
| 4 | 80C25.5-CR | 5,5 | 380/50 | 32 | 1,35 | 10 | 80 | BEND 80 | TOSH-8 | Liên hệ | Không chân bơm | Tsurumi Japan |
Máy bơm chìm nước thải Tsurumi 7.5hp Serie FQ – Cánh hở |
||||||||||||
| 5 | 80SFQ 25.5 | 5,5 | 380/50 | 30 | 1,35 | 8 | 80 | MODEL BÊN DƯỚI | Liên hệ | Có sẵn Bend | Tsurumi Japan | |
| 6 | TOS 80SFQ 25.5 | 5,5 | 380/50 | 30 | 1,35 | 8 | 80 | Liên hệ | Có sẵn Coupling | Tsurumi Japan | ||
Bơm nước thải Tsurumi 5.5kw Serie KTV(Bơm nước thải, bùn loãng hố móng, hố ga, công trình xây dựng) |
||||||||||||
| 7 | KTV3-55 | 5,5 | 380/50 | 35 | 0,98 | 8 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Bơm nước thải Tsurumi 5.5kw Serie KTZ(Bơm nước thải, bùn loãng hố móng, hố ga, công trình xây dựng) |
||||||||||||
| 8 | KTZ 35.5 | 5,5 | 380/50 | 32 | 1,1 | 8 | 80 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
| 9 | KTZ 45.5 | 5,5 | 380/50 | 22 | 1,78 | 8 | 100 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Giá bơm chìm nước thải Tsurumi 5.5kw Serie KRS(Bơm nước thải, bùn loãng hố móng, hố ga, công trình xây dựng) |
||||||||||||
| 10 | KRS2-D4 | 5,5 | 380/50 | 20 | 2 | 8 | 100 | 57.106.000 | Tsurumi Japan | |||
| 11 | KRS-65.5 | 5,5 | 380/50 | 17 | 3,1 | 8 | 150 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
| 12 | KRS-85.5 | 5,5 | 380/50 | 10 | 4,9 | 8 | 200 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Giá bơm chìm nước thải Tsurumi 7.5 ngựa Serie NKZ Slurry(Bơm chìm nước thải, bùn loãng hố móng, hố ga, công trình xây dựng) |
||||||||||||
| 13 | NKZ3-80H | 5,5 | 380/50 | 25 | 1,5 | 8 | 80 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
| 14 | NKZ3-D4 | 5,5 | 380/50 | 19 | 2 | 8 | 100 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Máy bơm nước thải Tsurumi 5.5 kw Serie GPN Slurry(Máy bơm hút nước thải, bùn loãng đặt chìm hố móng, hố ga, công trình xây dựng) |
||||||||||||
| 15 | GPN35.5 | 5,5 | 380/50 | 16 | 1,9 | 8 | 150 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
Máy bơm chìm nước thải Tsurumi 5.5 kw Serie Slurry(Bơm bùn loãng, nước thải cho hố móng, hố ga, công trình xây dựng) |
||||||||||||
| 16 | LH25.5W | 5,5 | 380/50 | 64 | 0,5 | 20 | 50 | Liên hệ | Tsurumi Japan | |||
| – Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | ||||||||||||
| – Xuất xứ: TSURUMI. CO, CQ đầy đủ | ||||||||||||
| – Thời gian bảo hành: 12 tháng | ||||||||||||
| – Tham khảo thêm thông số tại : www.tsurumi-global.com | ||||||||||||
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 2hp Trung Quốc – Đài Loan – Ý
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 3hp Trung Quốc – Đài Loan – Ý



