Vào những ngày mưa, nước thủy triều dâng lên, đồng thời nước từ các cống rãnh không kịp thoát là ngập đường phố và tràn vào nhà, hay nước ngập các hố móng công trình. Nếu gia đình bạn đang bị nước ngập vào nhà thì giờ đây đã có giải pháp cho bạn, máy bơm chống ngập thả chìm, với công suất nhỏ chuyên sử dụng để bơm hút nước mưa, bơm chìm hút nước thải, bơm nước hố móng (máy bơm hố móng là gì).
Dưới đây là bảng giá bán máy bơm nước chống ngập cho gia đình, hố móng công trình với công suất nhỏ, phù hợp để bơm nước với lưu lượng nhỏ.
Giá máy bơm chống ngập Pentax Ý
Máy bơm nước Pentax thả chìm được nhập khẩu 100% từ Ý, cung cấp đầy đủ CO/CQ. |
|||||||
(Áp dụng từ 04/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT HP |
ĐIỆN ÁP | ĐƯỜNG KÍNH HÚT XẢ | LƯU LƯỢNG Q (m3/h) |
CỘT ÁP H (m) |
ĐƠN GIÁ CHƯA VAT |
Bơm chìm nước thải SERIE : DP (Thân bơm và cánh bơm bằng Plastic) dây điện 10m |
|||||||
1 | DP 40 G | 0,25 | 220 | 34 | 1.2 – 4.8 | 5.7 – 2.5 | 3.188.000 |
2 | DP 60 G | 0,5 | 220 | 34 | 1.2 – 7.2 | 8.1 – 2.6 | 3.315.000 |
3 | DP 80 G | 1 | 220 | 42 | 3 – 12 | 9.1 – 4 | 4.435.000 |
4 | DP 100 G | 1 | 220 | 42 | 3.0 – 15 | 12.2 – 4.5 | 5.152.000 |
Bơm chìm nước thải Serie : DH (Thân bơm bằng inox – guồng bơm và cánh bằng gang) |
|||||||
5 | DH 80G | 1,3 | 220 | 49 | 3 – 15 | 14.9 – 4.3 | 7.940.000 |
6 | DHT 80 | 1,3 | 380 | 49 | 3 – 15 | 14.9 – 4.3 | 7.940.000 |
7 | DH 100 G | 1,8 | 220 | 49 | 3 – 18 | 18.5 – 4.4 | 8.210.000 |
8 | DHT 100 | 1,8 | 380 | 49 | 3 – 18 | 18.5 – 4.4 | 8.210.000 |
Ghi chú: | |||||||
* Xuất xứ : ITALY. Cung cấp hồ sơ nhập khẩu hợp lệ. | |||||||
* Hàng bảo hành 12 tháng. | |||||||
* Giá trên chưa bao gồm VAT 10%. (không bắt buộc lấy VAT) |
Bảng giá máy bơm chống ngập NTP – Đài Loan |
|||||||
(Áp dụng từ 01/12/2017 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ) | |||||||
STT | Mã số | Đường kính hút – xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá đại lý |
Bơm chìm chống ngập chân lưới NTP |
|||||||
1 | HSM225-1.10 265 | 27-27 | 100W | 220 | 70 | 6 | 1.470.000 |
2 | HSM240-1.25 265 | 49-49 | 1/3HP | 220 | 140 | 8 | 2.176.000 |
3 | HSM250-1.37 265 | 60-60 | 1/2HP | 220 | 210 | 10 | 2.421.000 |
4 | HSM250-1.75 265 | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 4.344.000 |
5 | HSM730-1.75 265 | 42-42 | 1HP | 220 | 250 | 25 | 4.344.000 |
6 | HSM280-1.75 265 | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 4.715.000 |
7 | HSM250-1.37 205 | 60-60 | 1/2HP | 380 | 210 | 10 | 2.421.000 |
8 | HSM250-1.75 205 | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 4.344.000 |
9 | HSM280-1.75 205 | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 4.715.000 |
Bơm chìm chống ngập NTP – hút được bùn loãng |
|||||||
10 | HSF240-1.25 265 | 49-49 | 1/3HP | 220 | 140 | 8 | 2.176.000 |
11 | HSF250-1.37 265 | 60-60 | 1/2HP | 220 | 210 | 10 | 2.421.000 |
12 | HSF250-1.75 265 | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 4.344.000 |
13 | HSF280-1.75 265 | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 4.715.000 |
14 | HSF250-1.37 205 | 60-60 | 1/2HP | 380 | 210 | 10 | 2.421.000 |
15 | HSF250-1.75 205 | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 4.344.000 |
16 | HSF280-1.75 205 | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 4.715.000 |
Giá máy bơm nước chống ngập NTP – có phao |
|||||||
17 | HSM240-1.25 265 (T) | 49-49 | 1/3HP | 220 | 120 | 7 | 3.293.000 |
18 | HSM250-1.37 265 (T) | 60-60 | 1/2HP | 220 | 130 | 7 | 3.544.000 |
19 | HSM250-1.75 265 (T) | 60-60 | 1HP | 220 | 300 | 9 | 6.553.000 |
20 | HSM280-1.75 265 (T) | 90-90 | 1HP | 220 | 400 | 9 | 6.943.000 |
21 | HSM250-1.75 205 (T) | 60-60 | 1HP | 380 | 300 | 9 | 6.553.000 |
22 | HSM280-1.75 205 (T) | 90-90 | 1HP | 380 | 400 | 9 | 6.924.000 |
GHI CHÚ : | |||||||
1/ Giá trên chưa gồm thuế VAT 10% . | |||||||
2/ XUẤT XỨ : NTP PUMP | |||||||
3/ Bảo hành : 12 tháng |
Giá máy bơm nước chống ngập APP – Đài Loan |
|||||||
(Áp dụng từ 01/04/2018 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%) | |||||||
STT | MODEL | QUY CÁCH | MÃ LỰC (HP) |
TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
||
H=m | Q=m3/h | ||||||
Bơm chống ngập gia đình, bơm thải loại chìm bằng nhựa, bơm ao hồ |
|||||||
1 | BPS-80 | 220V 3/4″ | 1/10 | 2,5 | 1,8 | 881.000 | |
2 | BPS-100 | 220V 1″ | 1/6 | 4 | 2,46 | 1.047.000 | |
3 | BPS-100A (có phao) | 220V 1″ | 1/6 | 4 | 2,46 | 1.306.000 | |
4 | BPS-120 | 220V 1″ | 1/6 | 4 | 2,46 | 1.047.000 | |
5 | BPS-120A | 220V 1″ | 1/6 | 4 | 2,46 | 1.306.000 | |
6 | BPS-200 | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 5 | 3.6 | 1.399.000 | |
7 | BPS-200A | 220V 1 1/4″ | 1/4 | 5 | 3.6 | 1.708.000 | |
8 | BPS-200S (nước biển) | 220V 11/4″ | 1/4 | 4 | 3,6 | 1.708.000 | |
9 | BPS-200D | 220V 11/4″ | 1/4 | 4 | 3,6 | 1.348.000 | |
10 | BPS-200DA (có phao) | 220V 11/4″ | 1/4 | 4 | 3,6 | 1.708.000 | |
11 | BPS-300 | 220V 11/2″ | 1/3 | 4 | 7,2 | 2.373.000 | |
12 | BPS-400 | 220V 2″ | 1/2 | 4 | 9,3 | 2.576.000 | |
13 | BPS-400S | 220V 2″ | 1/2 | 4 | 9.3 | 3.835.000 | |
14 | BPS-400A (có phao) | 220V 2″ | 1/2 | 4 | 9,3 | 2.830.000 | |
15 | TPS-50 (axit loãng) | 220V 3/4″ | 1/8 | 2 | 1,98 | 1.187.000 | |
16 | TPS-200 (axit loãng) | 220V 11/4″ | 1/4 | 3 | 6 | 1.753.000 | |
Bơm thải loại chìm sử dụng điện bình |
|||||||
17 | DC-2312 | 12V 1″ | Maximum H=5.5m, Q=8.7m3/h | 985.000 | |||
18 | DC-2324 | 24V 1″ | Maximum H=5.5m, Q=8.7m3/h | 985.000 | |||
19 | DC-3012 | 12V 1/4″ | Maximum H=6m, Q=11m3/h | 1.866.000 | |||
20 | DC-3024 | 24V 1/4″ | Maximum H=6m, Q=11m3/h | 1.866.000 | |||
Bơm hố móng, bùn loãng, chống ngập |
|||||||
21 | BAS-200 | 220V 1 1/4″ | 1/5 | 4 | 5,7 | 2.153.000 | |
22 | BAS-200A (có phao) | 220V 11/4″ | 1/4 | 4 | 6,0 | 2.468.000 | |
23 | BAS-300 | 220V 1 1/2″ | 1/3 | 4 | 9,0 | 2.373.000 | |
24 | BAS-300A | 220V 1 1/2″ | 1/3 | 4 | 9,0 | 2.646.000 | |
25 | BAV-400 | 220V 2″ | 1/2 | 6 | 11,1 | 3.003.000 | |
26 | BAV-400A | 220V 2″ | 1/2 | 6 | 11,1 | 3.318.000 | |
27 | BAV-400S | 220V 2″ | 1/2 | 6 | 11,1 | 3.066.000 | |
28 | BAV-400ST | 220V 2″ | 1/2 | 6 | 11,1 | 3.203.000 | |
29 | SV-150 | 220V 1 1/2″ | 1/5 | 3 | 9,0 | 2.354.000 | |
Ghi chú: | |||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (không bắt buộc lấy VAT) | |||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | |||||||
– Bảo hành : bơm chìm nhựa và bơm điện DC bảo hành 6 tháng | |||||||
– Còn lại bảo hành 12 tháng |
Giá máy bơm chống ngập đặt chìm Peroni – Trung Quốc |
||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT – Áp dụng từ ngày 18-05-2016) | ||||||
STT | TÊN HÀNG | ĐƯỜNG KÍNH XẢ | CÔNG SUẤT KW |
CỘT ÁP H(m) max |
LƯU LƯỢNG H(m) max |
ĐƠN GIÁ |
1 | Bơm chống ngập thân nhựa PR2506 | 34-21 | 0,2 | 5 | 4,5 | 792.000 |
2 | Bơm chống ngập thân nhựa có phao PR2503 | 49-42-34 | 0,25 | 6 | 6 | 864.000 |
3 | Bơm chống ngập thân nhựa PR2508 | 49-42-34 | 0,25 | 6 | 6 | 864.000 |
4 | Bơm chống ngập thân nhựa có phao PR4008 | 49-42-34 | 0,4 | 4 | 7 | 950.000 |
5 | Bơm chống ngập thân nhựa có phao PR75050 | 49-42-34 | 0,75 | 8,5 | 12,5 | 1.200.000 |
6 | Bơm chống ngập inox có phao PR75054R | 49-42-34 | 0,75 | 8,5 | 11 | 1.345.000 |
GHI CHÚ : | ||||||
– Xuất xứ: Trung Quốc | ||||||
– Bảo hành: 6 tháng |
Bảng giá bơm chống ngập Walrus (Hải Cẩu) – Đài Loan |
|||||||
Đơn giá chưa bao gồm VAT – Áp dụng từ ngày 01-04-2015 | |||||||
Stt | Model | Công suất | Đường kính hút – xả |
Điệp áp | Lưu lượng (L/min) |
Cột áp (m) |
Đơn giá |
Bơm chìm chống ngập thả chìm Serie : RW |
|||||||
1 | RW 100A | 100W | 34 | 220V | 80 | 6.5 | 1.794.000 |
2 | RW 250A | 250W | 49 | 220V | 160 | 9.0 | 2.484.000 |
3 | RW 400A | 400W | 60 | 220V | 260 | 10 | 2.944.000 |
4 | RW 100AC | 100W | 34 | 220V | 80 | 6.5 | 2.622.000 |
5 | RW 400AD | 400W | 60 | 220V | 130 | 10 | 3.738.000 |
6 | RW 100AR | 100W | 34 | 220V | 80 | 6.5 | 2.024.000 |
7 | RW 400AR | 400W | 60 | 220V | 260 | 10 | 3.278.000 |
Ghi chú: | |||||||
– Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT) | |||||||
– Hàng mới 100%, bảo hành: 12 tháng | |||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ |
Trên đây là bảng giá máy bơm chống ngập công suất nhỏ, để xem các sản phẩm máy bơm chống ngập công suất lớn hơn, bạn truy cập đường dẫn ở bài viết sau:
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 2hp Trung Quốc – Đài Loan – Ý
Bảng giá máy bơm chìm nước thải 3hp Trung Quốc – Đài Loan – Ý