Bảng giá tham khảo, giá bán thay đổi theo từng thời điểm. Liên hệ nhân viên kinh doanh để nhận báo giá mới nhất
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM HÚT NƯỚC THẢI ĐẶT CHÌM – HCP PUMP ĐÀI LOAN |
|||||||||
STT | MODEL | CÔNG SUẤT * HỌNG XÃ |
NGUỒN (phase) |
ỐNG CÓ MẶT BÍCH | BỘ COUPLING | TIÊU CHUẨN | GIÁ BÁN | ||
C.ÁP (H=m) |
LƯU LƯỢNG (m3/h) |
KHÔNG PHAO | CÓ PHAO | ||||||
SERIE : POND – BƠM CHÌM NƯỚC DÂN DỤNG HCP 1 PHASE – 2POLE |
|||||||||
1 | Máy bơm chìm nước thải HCP POND-100 | 100W*1” | 220V |
15.20.25mm kèm theo |
4.5 | 3.0 | 1.862.000 | ||
2 |
Máy bơm chìm nước thải HCP POND-100F (Phao nằm) |
100W*1” | 220V |
15.20.25mm kèm theo |
4.5 | 3.0 | 2.236.000 | ||
3 |
Máy bơm chìm nước thải HCP POND-100FV (Phao đứng) |
100W*1” | 220V |
15.20.25mm kèm theo |
4.5 | 3.0 | 2.423.000 | ||
4 | Máy bơm chìm nước thải HCP POND-150 | 150W*1” | 220V |
15.20.25mm kèm theo |
6,5 | 3,6 | 2.087.000 | ||
5 |
Máy bơm chìm nước thải HCP POND-150F (Phao nằm) |
150W*1” | 220V |
15.20.25mm kèm theo |
6,5 | 3,6 | 2.462.000 | ||
6 |
Máy bơm chìm nước thải HCP POND-150FV (Phao đứng) |
150W*1” | 220V |
15.20.25mm kèm theo |
6,5 | 3,6 | 2.649.000 | ||
SERIE : POND S : BƠM CHÌM NƯỚC BIỂN HCP 1 PHASE – 2 POLE |
|||||||||
7 | Bơm nước thải đặt chìm HCP POND-S250 | 250W*1.5” | 220V |
32.40mm kèm theo |
6.5 | 6.0 | 2.751.000 | ||
8 |
Bơm nước thải đặt chìm HCP POND-S250F (Phao nằm) |
250W*1.5” | 220V |
32.40mm kèm theo |
6.5 | 6.0 | 3.125.000 | ||
9 |
Bơm nước thải đặt chìm HCP POND-S250FV (Phao đứng) |
250W*1.5” | 220V |
32.40mm kèm theo |
6.5 | 6.0 | 3.312.000 | ||
SERIE : A – BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG HCP 1 PHASE – 2 POLE |
|||||||||
10 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-05A | 0.5HP*2” | 220V |
EF2-84 kèm theo |
T2-50 | 8 | 6 | 3.153.000 | 3.527.000 |
11 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-05B | 0.5HP*2” | 220V |
EF2-84 kèm theo |
T2-50 | 8 | 6 | 4.004.000 | 4.378.000 |
12 | Bơm nước thải đặt chìm HCP *A-05L | 0.5HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 7 | 9 | 4.004.000 | 4.378.000 |
13 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-21 | 1HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 10 | 10.8 | 4.584.000 | 4.958.000 |
14 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-31 | 1HP*3” | 220V |
EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.239.000 |
SERIE : A – BƠM NƯỚC THẢI SẠCH THÔNG DỤNG HCP 3 PHASE – 2 POLE |
|||||||||
15 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-05A | 0.5HP*2” | 380V |
EF2-84 Kèm theo |
T2-50 | 8 | 6 | 3.153.000 | – |
16 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-05B | 0.5HP*2” | 380V |
EF2-84 kèm theo |
T2-50 | 8 | 6 | 4.004.000 | 5.033.000 |
17 | Bơm nước thải đặt chìm HCP *A-05L | 0.5HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 7 | 9 | 4.004.000 | 5.033.000 |
18 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-21 | 1HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 10 | 10.8 | 4.584.000 | 5.613.000 |
19 | Bơm nước thải đặt chìm HCP A-31 | 1HP*3” | 380V |
EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.894.000 |
SERIE : F – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC HCP 1 PHA – 2 POLE |
|||||||||
20 | Máy bơm nước HCP thả chìm F-05A | 0.5HP*2” | 220V |
EF2-84 kèm theo |
T2-50 | 8 | 6 | 3.153.000 | 3.527.000 |
21 | Máy bơm nước HCP thả chìm F-05U | 0.5HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 6 | 9 | 3.864.000 | 4.238.000 |
22 | Máy bơm nước HCP thả chìm F-21U | 1HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 4.584.000 | 4.958.000 |
23 | Máy bơm nước HCP thả chìm F-21P | 1HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 9 | 12 | 5.015.000 | 5.389.000 |
24 | Máy bơm nước HCP thả chìm F-31U | 1HP*3” | 220V |
EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.239.000 |
SERIE : F – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC HCP 3 PHA – 2 POLE |
|||||||||
25 | Giá bơm nước thải HCP F-05A | 0.5HP*2” | 380V |
EF2-84 kèm theo |
T2-50 | 8 | 6 | 3.153.000 | |
26 | Giá bơm nước thải HCP F-05U | 0.5HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 6 | 9 | 3.864.000 | 4.893.000 |
27 | Giá bơm nước thải HCP F-21U | 1HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 4.584.000 | 5.613.000 |
28 | Giá bơm nước thải HCP F-21P | 1HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 9 | 12 | 5.015.000 | 6.044.000 |
29 | Giá bơm nước thải HCP F-31U | 1HP*3” | 380V |
EF3-130 kèm theo |
X | 6.5 | 18 | 4.865.000 | 5.894.000 |
SERIE : FN – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC HCP 1 PHA – 2 POLE |
|||||||||
30 | Giá bơm nước thải HCP FN-22U | 2HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 9.023.000 | 9.772.000 |
31 | Giá bơm nước thải HCP FN-32U | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 9.023.000 | 9.772.000 |
32 | Giá bơm nước thải HCP FN-33U | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12,5 | 24 | 9.744.000 | 10.493.000 |
33 | Giá bơm nước thải HCP FN-32P | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 38 | 9.023.000 | 9.772.000 |
34 | Giá bơm nước thải HCP FN-33P | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12,5 | 38 | 9.744.000 | 10.493.000 |
SERIE : FN – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI RÁC HCP 3 PHA – 2 POLE |
|||||||||
35 | Giá bơm nước thải HCP FN-22U | 2HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 8.171.000 | 9.856.000 |
36 | Giá bơm nước thải HCP FN-32U | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 8.171.000 | 9.856.000 |
37 | Giá bơm nước thải HCP FN-33U | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12,5 | 24 | 8.883.000 | 10.567.000 |
38 | Giá bơm nước thải HCP FN-35U | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 16,5 | 30 | 11.578.000 | 13.263.000 |
39 | Giá bơm nước thải HCP FN-32P | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 36 | 8.171.000 | 9.856.000 |
40 | Giá bơm nước thải HCP FN-33P | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12,5 | 36 | 8.883.000 | 10.567.000 |
41 | Giá bơm nước thải HCP FN-35P | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 19 | 36 | 11.578.000 | 13.263.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP – GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE |
|||||||||
42 | Giá bơm nước thải HCP 50AFU2.4 | 0.5HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 6 | 9 | 6.268.000 | 6.642.000 |
43 | Giá bơm nước thải HCP 50AFU2.4L | 0.5HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 4 | 13.2 | 6.736.000 | |
44 | Giá bơm nước thải HCP 50AFU2.8 | 1HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 6.858.000 | 7.232.000 |
45 | Giá bơm nước thải HCP 50AFU2.8L | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 6.5 | 15 | 7.017.000 | |
46 | Giá bơm nước thải HCP 50AFU21.5 | 2HP*2” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 11.138.000 | 11.887.000 |
47 | Giá bơm nước thải HCP 80AFU21.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 11.928.000 | 12.677.000 |
48 | Giá bơm nước thải HCP 80AFU21.5L | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 4.5 | 30 | 12.817.000 | 13.565.000 |
49 | Giá bơm nước thải HCP 80AFU22.2 | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 24 | 13.575.000 | 14.323.000 |
50 | Giá bơm nước thải HCP 80AFU22.2L | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 7 | 30 | 14.436.000 | 15.184.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP – GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE |
|||||||||
51 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU2.4 | 0.5HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 6 | 9 | 6.268.000 | 7.297.000 |
52 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU2.4L | 0.5HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 4 | 13.2 | 6.736.000 | |
53 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU2.8 | 1HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T2-50 | 8 | 12 | 6.858.000 | 7.887.000 |
54 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU2.8L | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 6.5 | 15 | 7.017.000 | |
55 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU21.5 | 2HP*2” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T-50E | 14 | 12 | 10.558.000 | 12.243.000 |
56 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU21.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8,5 | 24 | 11.339.000 | 13.023.000 |
57 | Bơm nước thải có rác HCP *80AFU21.5L | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 4.5 | 30 | 12.162.000 | 13.846.000 |
58 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU22.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12.5 | 24 | 12.976.000 | 14.660.000 |
59 | Bơm nước thải có rác HCP *80AFU22.2L | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 7 | 30 | 13.846.000 | 15.530.000 |
60 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU23.7A | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 16.5 | 30 | 16.410.000 | |
61 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU23.7LA | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 10.5 | 36 | 17.775.000 | |
62 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU25.5 | 7½HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 19.5 | 36 | 29.517.000 | |
63 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU25.5L | 7½HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 13 | 48 | 29.530.800 | |
64 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU27.5 | 10HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 24.5 | 36 | 33.399.000 | |
65 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU27.5L | 10HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 17,5 | 48 | 33.415.000 | |
66 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU211 | 15HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 31,5 | 36 | 48.897.000 | |
67 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU211L | 15HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 24,5 | 48 | 51.667.000 | |
SERIE : AFP – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE |
|||||||||
68 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFP21.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11.928.000 | 12.677.000 |
69 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFP22.2 | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 13.575.000 | 14.323.000 |
SERIE : AFP – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE |
|||||||||
70 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFP21.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11.339.000 | 13.023.000 |
71 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFP22.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 12.976.000 | 14.660.000 |
72 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFP23.7A | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 20.5 | 36 | 16.737.000 | |
73 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP25.5 | 7½HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 28 | 36 | 30.312.000 | 31.308.000 |
74 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP25.5 | 7½HP*4″ | 380V | EB4-175(145) | T100(80)BH | 21.5 | 60 | 30.312.000 | 31.401.000 |
75 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP27.5 | 10HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 36 | 36 | 34.185.000 | 35.832.000 |
76 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP27.5 | 10HP*4″ | 380V | EB4-175(145) | T100(80)BH | 29.5 | 60 | 34.185.000 | |
77 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP211 | 15HP*3″ | 380V | EB3-150A | T80DH | 46 | 36 | 48.897.000 | |
78 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP211 | 15HP*4″ | 380V | EB4-175(145) | T100(80)BH | 39,5 | 60 | 48.897.000 | |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP GANG ĐÚC 1 PHA – 4 POLE |
|||||||||
79 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU4.4 | 0.5HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 3.5 | 15 | 8.944.000 | 9.682.000 |
80 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU4.8 | 1HP*2” | 220V | EB2-96 | T50F | 5 | 18 | 9.543.000 | 10.280.000 |
81 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU41.5 | 2HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 5 | 36 | 16.410.000 | 17.158.000 |
SERIE : AFU – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP GANG ĐÚC 3 PHA – 4 POLE |
|||||||||
82 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU4.4 | 0.5HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 3.5 | 15 | 8.944.000 | 10.617.000 |
83 | Bơm nước thải có rác HCP 50AFU4.8 | 1HP*2” | 380V | EB2-96 | T50F | 5 | 18 | 9.543.000 | 11.215.000 |
84 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU41.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 5 | 36 | 15.661.000 | 17.345.000 |
85 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU42.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 7 | 36 | 18.805.000 | |
86 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFU43.7 | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 10 | 36 | 22.547.000 | |
87 | Bơm nước thải có rác HCP 100AFU45.5 | 7½HP*4″ | 380V | EB4-175A | T100B | 11 | 60 | 34.196.000 | |
88 | Bơm nước thải có rác HCP 100AFU47.5 | 10HP*4″ | 380V | EB4-175A | T100B | 13,5 | 60 | 43.056.000 | |
89 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFP41.5 | 2HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 30 | 15.661.000 | 17.345.000 |
90 | Bơm nước thải có rác HCP 80AFP42.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 7 | 36 | 18.805.000 | |
91 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP43.7 | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 14,5 | 36 | 22.558.000 | |
92 | Bơm nước thải có rác HCP 80(100)AFP43.7 | 5HP*4” | 380V | EB4-175(145) | T100(80)BH | 11,5 | 60 | 22.558.000 | |
SERIE : AF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP GANG ĐÚC 3 PHA – 4 POLE |
|||||||||
93 | Giá bán bơm nước thải HCP 100(150)AFE45.5 |
7.5HP 4”(T100b) 6″-T150(100)B |
380V |
4″ EB4-175A 6″ EB6-240(165) |
T100B T150(100)B |
16 | 60 | 34.232.000 | |
94 | Giá bán bơm nước thải HCP 100(150)AFE47.5 |
10HP 4”(T100b) 6″-T150(100)B |
380V |
4″ EB4-175A 6″ EB6-240(165) |
T100B T150(100)B |
18 | 60 | 43.035.000 | |
95 | Giá bán bơm nước thải HCP 100(150)AFE411 |
15HP 4”(T100b) 6″-T150(100)B |
380V |
4″ EB4-175A 6″ EB6-240(165) |
T100B T150(100)B |
15,5 | 150 | 57.944.000 | |
96 | Giá bán bơm nước thải HCP 100(150)AFE415 |
20HP 4”(T100b) 6″-T150(100)B |
380V |
4″ EB4-175A 6″ EB6-240(165) |
T100B T150(100)B |
21 | 150 | 64.486.000 | |
97 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-610 | 10HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 11 | 150 | 55.010.000 | |
98 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-615 | 15HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 15.5 | 150 | 80.551.000 | |
99 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-815 | 15HP*8” | 380V | EB8-290 | T200 | 10 | 270 | 87.848.000 | |
100 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-820 | 20HP*8” | 380V | EB8-290 | T200 | 14 | 270 | 93.929.000 | |
SERIE : AF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI CÓ RÁC HCP GANG ĐÚC CÔNG SUẤT LỚN 3 PHA – 4 POLE |
|||||||||
101 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-620 | 20HP*6” | 380V | EB6-240(165) | T150(100)B-175 | 20.5 | 150 | 87.249.000 | |
102 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-630 | 30HP*6” | 380V | EB6-240(165) | T150(100)B-175 | 27,5 | 150 | 134.158.000 | |
103 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-830 | 30HP*8” | 380V | EB8-290(240) | T200E | 18 | 270 | 245.638.000 | |
104 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-840 | 40HP*8” | 380V | EB8-290(240) | T200E | 24 | 270 | 298.318.000 | |
105 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-850 | 50HP*8” | 380V | EB8-290(240) | T200E | 29 | 270 | 379.112.000 | |
106 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-860 | 60HP*8” | 380V | EB8-290(240) | T200E | 34 | 270 | 422.617.000 | |
107 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1030S | 30HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 14 | 420 | 287.233.000 | |
108 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1040 | 40HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 17 | 420 | 315.421.000 | |
109 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1050 | 50HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 22 | 420 | 322.110.000 | |
110 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1060 | 60HP*10” | 380V | EB10-355 | T250 | 24 | 420 | 343.618.000 | |
111 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1430 | 30HP*14” | 380V | EB14-445 | T350 | 6 | 840 | 340.914.000 | |
112 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1440 | 40HP*14” | 380V | EB14-445 | T350 | 8.5 | 840 | 347.641.000 | |
113 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1650 | 50HP*16” | 380V | EB16-510(445) | T400 | 7.5 | 1200 | 366.361.000 | |
114 | Giá bán bơm nước thải HCP AF-1660 | 60HP*16” | 380V | EB16-510(445) | T400 | 9 | 1200 | 381.143.000 | |
SERIE : AF – BƠM CHÌM NƯỚCTHẢI CÓ CÁNH KHUẤY RÁC HCP 3 PHA – 4 POLE | |||||||||
111 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AFG-55 | 7.5HP*4” | 380V | EB4-175A | T100A | 15 | 60 | 42.287.000 | |
112 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AFG-75 | 10HP*4” | 380V | EB4-175A | T100A | 18 | 60 | 51.081.000 | |
113 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AFG-610 | 10HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 10,5 | 150 | 63.805.000 | |
114 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AFG-615 | 15HP*6” | 380V | EB6-240 | T150 | 14,5 | 150 | 88.785.000 | |
SERIE : AF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HCP GANG ĐÚC 1 PHA – 2 POLE |
|||||||||
115 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50AL21.5 | 2HP*2″ | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T50E+E5 | 12 | 24 | 10.890.000 | 11.638.000 |
116 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50AL22.2 | 2HP*3” | 220V |
EF2-96 kèm theo |
T50E+E5 | 17.5 | 24 | 12.527.000 | 13.275.000 |
117 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80AL21.5 | 3HP*2” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 11.479.000 | 12.228.000 |
118 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80AL22.2 | 3HP*3” | 220V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 12.976.000 | 13.725.000 |
SERIE : AL – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HCP GANG ĐÚC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
119 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50AL21.5 | 2HP*2″ | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T50E+E5 | 12 | 24 | 10.291.000 | 11.975.000 |
120 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50AL22.2 | 2HP*3” | 380V |
EF2-96 kèm theo |
T50E+E5 | 17.5 | 24 | 11.928.000 | 13.612.000 |
121 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80AL21.5 | 3HP*2” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 8 | 36 | 10.890.000 | 12.574.000 |
122 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80AL22.2 | 3HP*3” | 380V | EB3-130 | T2-80 | 12 | 36 | 12.527.000 | 14.211.000 |
123 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80AL23.7A | 5HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 20.5 | 36 | 17.598.000 | |
124 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)AL25.5 | 7½HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 28 | 36 | 29.535.000 | |
125 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)AL25.5 | 7½HP*4” | 380V | EB4-175(145) | T100(80)BH | 21.5 | 60 | 29.535.000 | |
126 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)AL27.5 | 10HP*3” | 380V | EB3-150A | T80DH | 36 | 36 | 34.232.000 | |
127 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)AL27.5 | 10HP*4” | 380V | EB4-175(145) | T100(80)BH | 29.5 | 60 | 34.232.000 | |
SERIE : SS-SF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HCP BẰNG INOX ĐÚC 1 PHA – 2 POLE | |||||||||
128 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SA2.4A | 0.5HP*2” | 220V |
ESF2-96J kèm theo |
ST2-50 | 7 | 7.2 | 8.944.000 | 9.318.000 |
129 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SA2.8A | 1HP*2” | 220V |
ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 10 | 10.2 | 11.928.000 | 12.302.000 |
130 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SFU2.4A | 0.5HP*2” | 220V |
ESF2-96J kèm theo |
ST2-50 | 6 | 9 | 8.944.000 | 9.318.000 |
131 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SFU2.8A | 1HP*2” | 220V |
ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 8 | 12 | 11.928.000 | 12.302.000 |
SERIE : SS-SF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HCP BẰNG INOX ĐÚC 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
132 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SA2.4A | 0.5HP*2” | 380V |
ESF2-96J kèm theo |
ST2-50 | 7 | 7.2 | 8.944.000 | |
133 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SA2.8A | 1HP*2” | 380V |
ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 10 | 10.2 | 11.928.000 | |
134 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SFU2.4A | 0.5HP*2” | 380V |
ESF2-96J kèm theo |
ST2-50 | 6 | 9 | 8.944.000 | |
135 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50SFU2.8A | 1HP*2” | 380V |
ESF2-96K kèm theo |
ST2-50 | 8 | 12 | 11.928.000 | |
SERIE : SFU-SFP – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HCP BẰNG INOX ĐÚC 316 3 PHA – 2 POLE | |||||||||
136 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFU21.5 | 2HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 8.5 | 24 | 20.881.000 | |
137 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFU22.2 | 3HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 13 | 24 | 22.968.000 | |
138 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFU23.7 | 5HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 17.5 | 30 | 27.131.000 | |
139 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFU25.5 | 7½HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 21 | 36 | 58.593.000 | |
140 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFU27.5 | 10HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 26 | 36 | 62.495.000 | |
141 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFP21.5 | 2HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 8.5 | 36 | 20.881.000 | |
142 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFP22.2 | 3HP*3” | 380V | ESB3-130K | ST2-80 | 13 | 36 | 22.968.000 | |
143 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80SFP23.7 | 5HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 20.5 | 36 | 27.131.000 | |
144 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)SFP/U25.5 | 7½HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 28 | 36 | 58.593.000 | |
145 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)SFP/U25.5 | 7½HP*4” | 380V | ESB4-175(145)K | ST100(80) | 21.5 | 60 | 58.593.000 | |
146 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)SFP/U27.5 | 10HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 46 | 36 | 62.495.000 | |
147 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)SFP/U27.5 | 10HP*4” | 380V | ESB4-175(145)K | ST100(80) | 29.5 | 60 | 62.495.000 | |
148 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)SFP/U211 | 15HP*3” | 380V | ESB3-150K | ST-80 | 46 | 36 | 75.442.000 | |
149 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80(100)SFP/U211 | 15HP*4” | 380V | ESB4-175(145)K | ST100(80) | 39,5 | 60 | 75.442.000 | |
SERIE : GF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HCP CÓ CẮT RÁC 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
150 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 32GF21.0 | 1.2HP*1 1/4” | 220V |
EF11/4-84 kèm theo |
T2-32(50) | 17 | 3.6 | 12.162.000 | 12.630.000 |
151 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 32GF21.5 | 2HP*1 1/4” | 220V |
EF11/4-84 kèm theo |
T2-32(50) | 23 | 3.6 | 17.682.000 | 18.150.000 |
152 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 32GF22.2 | 3HP*1 1/4” | 220V |
EF11/4-84 kèm theo |
T2-32(50) | 28 | 3.6 | 19.272.000 | 20.021.000 |
SERIE : GF – BƠM CHÌM NƯỚC THẢI HCP CÓ DAO CẮT RÁC 3 PHASE – 2 POLE |
|||||||||
153 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 32GF21.0 | 1.2HP*1 1/4” | 380V |
EF11/4-84 kèm theo |
T2-32(50) | 17 | 3.6 | 11.601.000 | 13.285.000 |
154 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 32GF21.5 | 2HP*1 1/4” | 380V |
EF11/4-84 kèm theo |
T2-32(50) | 23 | 3.6 | 16.999.000 | 18.683.000 |
155 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 32GF22.2 | 3HP*1 1/4” | 380V |
EF11/4-84 kèm theo |
T2-32(50) | 29 | 3.6 | 18.524.000 | 20.208.000 |
156 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50GF22.2 | 3HP*2” | 380V | EB2-120 | T50F | 19 | 12 | 23.089.000 | |
157 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50GF23.7 | 5HP*2” | 380V | EB2-120 | T50F | 26 | 12 | 26.064.000 | |
SERIE : LA – BƠM DÒNG TRỤC HCP – WELL TYPE 3 PHASE – 4 POLE |
|||||||||
154 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-2250 | 50HP*22” | 380V | 4 | 2280 | 510.062.000 | |||
155 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-2260 | 60HP*22″ | 380V | 6 | 1800 | 522.804.000 | |||
156 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-2875 | 75HP*28” | 380V | 3.5 | 3600 | 1.033.502.000 | |||
157 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-28100 | 100HP*28” | 380V | 4 | 4200 | 1.100.656.000 | |||
SERIE : LA – BƠM DÒNG TRỤC HCP – STAND TYPE 3 PHASE – 4 POLE | |||||||||
158 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-2250 | 50HP*22” | 380V | 4 | 2280 | 577.234.000 | |||
159 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-2260 | 60HP*22″ | 380V | 6 | 1800 | 613.721.000 | |||
160 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-2875 | 75HP*28” | 380V | 3.5 | 3600 | 1.154.375.000 | |||
161 | Bơm nước thải đặt chìm HCP LA-28100 | 100HP*28” | 380V | 4 | 4200 | 1.221.454.000 | |||
SERIE : AS – BƠM HỐ MÓNG XÂY DỰNG HCP 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
162 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AS-215 | 1.5HP*2” | 220V | 13.5 | 12 | 11.273.000 | 11.928.000 | ||
163 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AS-32A | 2HP*3” | 220V | 10 | 24 | 16.700.000 | |||
164 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AS-33A | 3HP*3” | 220V | 15 | 24 | 18.346.000 | |||
SERIE : AS – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG HCP 3 PHASE – 2 POLE | |||||||||
165 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AS-215 | 1.5HP*2” | 380V | 13.5 | 12 | 10.740.000 | 12.611.000 | ||
166 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AS-32A | 2HP*3” | 380V | 10 | 24 | 15.661.000 | |||
167 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AS-33A | 3HP*3” | 380V | 15 | 24 | 17.298.000 | |||
168 | Bơm nước thải đặt chìm HCP AS-35 | 5HP*3” | 380V | 20 | 30 | 21.621.000 | |||
SERIE : ASH – ASN – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG HCP 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
169 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50ASH21.5 | 2HP*2” | 220V | 15 | 15 | 16.840.000 | |||
170 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 50ASH22.2 | 3HP*2” | 220V | 19 | 18 | 18.243.000 | |||
171 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80ASN21.5 | 2HP*3” | 220V | 10 | 30 | 16.110.000 | |||
172 | Bơm nước thải đặt chìm HCP 80ASN22.2 | 3HP*3” | 220V | 14 | 30 | 17.775.000 | |||
SERIE : ASH – ASN – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG HCP 3 PHASE – 2 POLE |
|||||||||
173 | Bơm chìm hố móng HCP 50ASH21.5 | 2HP*2” | 380V | 15 | 15 | 15.839.000 | |||
174 | Bơm chìm hố móng HCP 50ASH22.2 | 3HP*2” | 380V | 19 | 18 | 17.308.000 | |||
175 | Bơm chìm hố móng HCP 80ASN21.5 | 2HP*3” | 380V | 10 | 30 | 15.165.000 | |||
176 | Bơm chìm hố móng HCP 80ASN22.2 | 3HP*3” | 380V | 14 | 30 | 16.653.000 | |||
177 | Bơm chìm hố móng HCP 80ASN23.7 | 5HP*3” | 380V | 21,5 | 30 | 20.535.000 | |||
178 | Bơm chìm hố móng HCP 80ASH25.5 | 7.5HP*3” | 380V | 28 | 30 | 39.387.000 | |||
179 | Bơm chìm hố móng HCP 100ASL23.7 | 5HP*4” | 380V | 12,5 | 60 | 21.209.000 | |||
180 | Bơm chìm hố móng HCP 100ASN25.5 | 7.5HP*4” | 380V | 19 | 60 | 37.983.000 | |||
181 | Bơm chìm hố móng HCP 100ASN27.5 | 10HP*4” | 380V | 25 | 60 | 40.266.000 | |||
182 | Bơm chìm hố móng HCP 150ASL25.5 | 7.5HP*6” | 380V | 12 | 90 | 40.416.000 | |||
183 | Bơm chìm hố móng HCP 150ASL27.5 | 10HP*6” | 380V | 17 | 90 | 44.298.000 | |||
SERIE : AG – BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG HCP 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
184 | Bơm chìm hố móng HCP AG-32 | 2HP*3” | 220V | 9 | 30 | 22.369.000 | |||
185 | Bơm chìm hố móng HCP AG-33 | 3HP*3” | 220V | 13 | 45 | 23.866.000 | |||
186 | Bơm chìm hố móng HCP 80AGN21.5 | 2HP*3” | 220V | 9 | 30 | 24.514.000 | |||
187 | Bơm chìm hố móng HCP 80AGN22.2 | 3HP*3” | 220V | 13 | 30 | 26.318.000 | |||
SERIE : AG – AGN BƠM HỒ MÓNG XÂY DỰNG HCP 3 PHASE – 2 POLE |
|||||||||
188 | Bơm chìm hố móng HCP AG-32 | 2HP*3” | 380V | 9 | 30 | 21.331.000 | |||
189 | Bơm chìm hố móng HCP AG-33 | 3HP*3” | 380V | 13 | 45 | 22.818.000 | |||
190 | Bơm chìm hố móng HCP AG-35 | 5HP*3” | 380V | 18 | 30 | 27.290.000 | |||
191 | Bơm chìm hố móng HCP 80AGN21.5 | 2HP*3” | 380V | 9 | 30 | 23.398.000 | |||
192 | Bơm chìm hố móng HCP 80AGN22.2 | 3HP*3” | 380V | 13 | 30 | 25.194.000 | |||
193 | Bơm chìm hố móng HCP 80AGN23.7 | 5HP*3” | 380V | 21 | 30 | 29.938.000 | |||
194 | Bơm chìm hố móng HCP 80AGH25.5 | 7.5HP*3” | 380V | 27 | 30 | 53.832.000 | |||
195 | Bơm chìm hố móng HCP 100AGN25.5 | 7.5HP*4” | 380V | 18 | 60 | 52.026.000 | |||
196 | Bơm chìm hố móng HCP 100AGN27.5 | 10HP*4” | 380V | 24 | 60 | 54.814.000 | |||
197 | Bơm chìm hố móng HCP 150AGL25.5 | 7.5HP*6” | 380V | 11 | 90 | 53.981.000 | |||
198 | Bơm chìm hố móng HCP 150AGL27.5 | 10HP*6” | 380V | 16 | 90 | 56.694.000 | |||
SERIE : L – BƠM LƯU LƯỢNG LỚN HCP 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
199 | L-305A | 0.5HP*3” | 220V | 1.5 | 42 | 9.393.000 | |||
200 | L-41A 3.5″ | 1HP*3.5″4″ | 220V | 3.0 | 42 | 10.141.000 | |||
SERIE : L – BƠM LƯU LƯỢNG LỚN HCP 3 PHASE – 2 POLE |
|||||||||
201 | Bơm chìm lưu lượng lớn HCP L-305A | 0.5HP*3” | 380V | 1.5 | 42 | 9.393.000 | |||
202 | Bơm chìm lưu lượng lớn HCP L-41A 3.5″ | 1HP*3.5″4″ | 380V | 3.0 | 42 | 10.141.000 | |||
SERIE : L – BƠM LƯU LƯỢNG LỚN HCP 3 PHASE – 4 POLE | |||||||||
203 | Bơm chìm lưu lượng lớn HCP L-62A | 2HP*6” | 380V | 2.0 | 120 | 16.185.000 | |||
204 | Bơm chìm lưu lượng lớn HCP L-63A | 3HP*6” | 380V | 2.5 | 120 | 16.784.000 | |||
205 | Bơm chìm lưu lượng lớn HCP L-200A | 7.5HP*8” | 380V | 4.0 | 210 | 33.558.000 | |||
206 | Bơm chìm lưu lượng lớn HCP L-250A | 10HP*10” | 380V | 4.0 | 330 | 43.625.000 | |||
207 | Bơm chìm lưu lượng lớn HCP L-300A | 15HP*12” | 380V | 4.5 | 420 | 67.116.000 | |||
SERIE : IC – BƠM SỬ DỤNG CHÌM HOẶC ĐẶT NỔI TRÊN CẠN HCP 1 PHASE – 2 POLE | |||||||||
208 | Bơm nước thải HCP IC-215 | 1.5HP*2” | 220V | 13.5 | 12 | 9.543.000 | |||
209 | Bơm nước thải HCP *IC-32B | 2HP*3” | 220V | 10 | 30 | 11.928.000 | |||
210 | Bơm nước thải HCP *IC-33B | 3HP*3” | 220V | 14 | 30 | 12.527.000 | |||
211 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3″ | 3HP*3” | 220V | 9.5 | 48 | 12.527.000 | |||
212 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3.5″ | 3HP*3.5”4″ | 220V | 9.5 | 48 | 12.527.000 | |||
213 | Bơm nước thải HCP IC-43B 4″ | 3HP*4″ | 220V | 9.5 | 48 | 12.826.000 | |||
214 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3″W | 3HP*3″ | 220V | 9.5 | 48 | 12.065.000 | |||
215 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3.5″W | 3HP*3.5″ | 220V | 9.5 | 48 | 12.065.000 | |||
SERIE : IC – BƠM SỬ DỤNG CHÌM HOẶC NỔI HCP 3 PHA | |||||||||
216 | Bơm nước thải HCP IC-215 | 1.5HP*2” | 380V | 13.5 | 12 | 8.804.000 | |||
217 | Bơm nước thải HCP *IC-32B | 2HP*3” | 380V | 10 | 30 | 11.039.000 | |||
218 | Bơm nước thải HCP *IC-33B | 3HP*3” | 380V | 14 | 30 | 11.479.000 | |||
219 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3″ | 3HP*3” | 380V | 9.5 | 48 | 11.479.000 | |||
220 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3.5″ | 3HP*3.5”4″ | 380V | 9.5 | 48 | 11.479.000 | |||
221 | Bơm nước thải HCP IC-43B 4″ | 3HP*4″ | 380V | 9.5 | 48 | 11.467.000 | |||
222 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3″W | 3HP*3″ | 380V | 9.5 | 48 | 11.028.000 | |||
223 | Bơm nước thải HCP *IC-43B 3.5″W | 3HP*3.5″ | 380V | 9.5 | 48 | 11.028.000 | |||
224 | Bơm nước thải HCP *IC-45B 3.5″ | 5HP*3.5” 4″ | 380V | 13 | 60 | 13.425.000 | |||
225 | Bơm nước thải HCP *IC-48 | 7.5HP*4” | 380V | 19 | 60 | 34.905.000 | |||
226 | Bơm nước thải HCP *IC-68 | 7.5HP*6” | 380V | 12 | 90 | 36.150.000 | |||
227 | Bơm nước thải HCP *IC-410 | 10HP*4” | 380V | 25 | 60 | 37.590.000 | |||
228 | Bơm nước thải HCP *IC-610 | 10HP*6” | 380V | 17 | 90 | 42.951.000 | |||
Ghi chú: | |||||||||
1/ Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||||||
2/ Xuất xứ : HCP PUMP – TAIWAN | |||||||||
3/ Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ |
Xem thêm: Bơm chìm nước thải là gì
Sơ lược về máy bơm chìm HCP
HCP Pump được thành lập vào năm 1979 trải qua hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất máy bơm nước, không ngừng phát triển và đổi mới để trở thành một thương hiệu dẫn đầu trong ngành máy bơm nước tại đài Loan. Trải qua bao nhiêu năm hình thành và phát triển HCP đã tạo dựng được chổ đứng vững chắc trên thị trường, phân phối chủ yếu dòng bơm chìm nước thải HCP.
Không ngừng kiên trì theo đuổi mục tiêu nâng cao tiêu chuẩn chất lượng máy nhằm phục vụ tốt hơn cho khách hàng, nhu cầu và mục đích khác nhau của từng quốc gia. HCP lấy phương châm sản phẩm chất lượng cao, phong cách phục vụ chuyên nghiệp làm nền tảng cho sự phát triển của mình trong nhiều năm qua. Sản phẩm đa dạng đáp ứng hiệu quả cho nhiều mục đích khác nhau mà hãng máy bơm HCP tạo ra rất nhiều chủng loại máy bơm chìm khác nhau.
Sản phẩm đầu tiên của máy bơm nước HCP có thể giới thiệu đó chính là máy bơm chìm dân dụng thiết kế bằng nhựa POND, được thiết kế nhỏ gọn, mẫu mã đẹp có công suất nhỏ cho các ứng dụng trong gia đình là chủ yếu. Dòng ddienj thấp giúp tiết kiệm điện hiệu quả, có trang bị thêm phao công tắc tiện lợi hơn trong việc điều khiển mực nước.
Máy bơm chìm hút nước thải HCP dùng cho nước thải có công suất lớn hơn là các model A, F, FN, AFU cấu tạo thân bơm bằng inox, guồng bơm và cánh bơm bằng gang, với loại dùng cho nước sạch có chân lưới lọc rác còn loại dùng cho nước thải rác có chân kiềng bơm hút nước thải chứa tạp chất hiệu quả mà không làm nghẽn cánh bơm. Motor có độ chuẩn xác cao, được gia công đặc biệt, ổn định, cấp độ chống nước IP68, được lắp thêm rờ le bảo vệ motor. Một số model bơm được thiết kế cánh cắt rác giúp nghiền nát tạp chất trong nước thải.
Bơm dòng trục chống lũ LA có công suất rất lớn có lưu lượng bơm rất lớn, thiết kế cánh bơm dẫn lưu tốt, nâng cao hiệu suất máy bơm, được sử dụng nhiều cho các trạm bơm nước, chống lũ. Bơm vận hành êm ái, tuổi thọ cao.
Máy bơm chìm hố móng xây dựng AS, AG được thiết kế cho mục đích bơm hố móng xây dựng và các ứng dụng bơm hút nước lớn, motor tự làm mát toàn diện, có thể bơm hút với mực nước thấp, motor có kết cấu chống nước tốt, không dễ dàng bị rò rit chịu được mài mòn cao, rờ le bảo vệ máy quá tải, cách điện tốt và hoạt động hiệu quả cho các ứng dụng bơm hút bùn loãng, hố móng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Máy bơm chìm hút nước thải HCP với nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng với những sản phẩm chất lượng nhất trên thị trường hiện nay. Ngoài sản phẩm bơm chìm HCP chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm bơm chìm nước thải Pentax giá rẻ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.