Giá bán máy thổi khí công suất 1Hp (ngựa) 750W
Báo giá máy thổi khí 1hp bao gồm các sản phẩm máy thổi khí 1.5 HP, 1HP và các công suất nhỏ hơn 1HP. Giá công bố trên website là giá bán lẻ, quý khách hàng có nhu cầu mua sử dụng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để nhận được báo giá với mức chiết khấu cao.
Xem bảng báo giá đầy đủ tất cả các sản phẩm: báo giá máy thổi khí
Giá máy thổi khí Dargang 1HP – Đài Loan |
|||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% – áp dụng từ ngày 9-4-2016) | |||||||
STT | Model | Quy Cách | Static pressure Vacuum/Compressor (mbar) |
Max Airflow m3/min |
Noise (dB)A |
Đơn giá (VNĐ) |
|
Công suất | Đường Kính Ống ra | ||||||
Máy thổi khí con sò 1HP Dargang – 1pha/100-120V/200-240V/50Hz |
|||||||
1 | Máy thổi khí Dargang 0.18 Kw DG-100-11 | 0.18 Kw | 1” | 50/40 | 1.0 | 52 | 5.292.000 |
2 | Máy thổi khí 0.4 Kw DG-200-11 | 0.40 Kw | 1 ¼” | 110/130 | 1.5 | 58 | 6.384.000 |
3 | Máy thổi khí 1hp DG-300-11 | 0.75 Kw | 1 ½” | 140/150 | 2.6 | 63 | 6.972.000 |
4 | Máy thổi khí 1.5 HP DG-300-31 | 1.10 Kw | 1 ½” | 160/190 | 2.6 | 63 | 7.980.000 |
5 | Máy thổi khí 1hp Darang DG-230-11 | 0.75 Kw | 1 ¼” | 180/220 | 1.6 | 60 | 12.432.000 |
Máy thổi khí con sò Dargang 1HP – 3pha/200-240V/345-415V Y/50Hz |
|||||||
6 | Máy thổi khí 0.18 KwDG-100-16 | 0.18 Kw | 1” | 50/60 | 1 | 52 | 5.208.000 |
7 | Máy thổi khí 0.4 Kw DG-200-16 | 0.40 Kw | 1 ¼” | 110/130 | 1.5 | 58 | 6.132.000 |
8 | Máy thổi khí 1HP DG-300-16 | 0.75 Kw | 1 ½” | 140/140 | 2.6 | 63 | 6.636.000 |
Máy thổi khí con sò Dargang 1HP – 2 tầng cánh – 3pha/200-240V/345-415V Y/50Hz |
|||||||
9 | Máy thổi khí 1 HP DG-230-16 | 0.75 Kw | 1 ¼” | 200/240 | 1.6 | 60 | 12.012.000 |
Ghi chú: | |||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (bắt buộc lấy VAT) | |||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. CO, CQ đầy đủ | |||||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Bảng giá máy thổi khí APP 1Hp – Đài Loan |
|||||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | Pressure max mm H20 | Air Flow max m3/min | Noise level (db) | Giá bán | |
Máy thổi khí con sò APP 1hp |
|||||||
1 | Máy thổi khí APP 1/2 HPRB-400S | 1/2HP 220V | 1000/1200 | 1.3 / 1.5 | 65/70 | 7.000.000 | |
2 | Máy thổi khí APP 1 HPRB-750S | 1HP 220V 2″ | 1600/1800 | 2.4 / 2.6 | 67/72 | 9.600.000 | |
Ghi chú: | |||||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (không bắt buộc lấy VAT) | |||||||
– Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | |||||||
– Bảo hành : 12 tháng |
Bảng giá máy thổi khí Hong Helong 1HP – Đài Loan |
|||||
(Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% – Áp dụng từ ngày 05-07-2017) | |||||
STT | Model | Công suất W |
PRESURE (Kpa) MAX | Max Airflow m3/h |
Đơn giá (VNĐ) |
Máy thổi khí con sò 1 HP Hong Helong 1 tầng cánh (220v) |
|||||
1 | Máy thổi khí Hong Helong 250w GB-250 | 250w | 12 | 48 | 3.620.000 |
2 | Máy thổi khí 370w GB-370 | 370w | 14 | 57 | 4.560.000 |
3 | Máy thổi khí 550w GB-550 | 550w | 20 | 110 | 4.800.000 |
4 | Máy thổi khí 1HP GB750 | 750w | 22 | 145 | 5.610.000 |
5 | Máy thổi khí 1.5HP GB-1100 | 1100w | 25 | 210 | 6.630.000 |
Máy thổi khí con sò 1HP Hong Helong – 1 tầng cánh (380v) |
|||||
6 | Máy thổi khí 1HP GB-750S | 750w | 22 | 145 | 5.610.000 |
7 | Máy thổi khí 1.5HP GB-1100S | 1100w | 25 | 210 | 6.630.000 |
Máy thổi khí con sò 1HP Hong Helong – 2 tầng cánh (220v) |
|||||
8 | Máy thổi khí 550w GB-550/2 | 550w | 30 | 88 | 8.600.000 |
9 | Máy thổi khí 1 HP GB-750/2 | 750w | 31 | 88 | 9.610.000 |
10 | Máy thổi khí 1.5 hp GB-1100/2 | 1100w | 37 | 145 | 11.530.000 |
Máy thổi khí con sò 1Hp – 2 tầng cánh (380v) |
|||||
11 | Máy thổi khí 550w GB-550S/2 | 550w | 30 | 88 | 8.600.000 |
12 | Máy thổi khí 1HP GB-750S/2 | 750w | 31 | 88 | 9.610.000 |
13 | Máy thổi khí 1.5HP GB-1100S/2 | 1100w | 37 | 145 | 11.530.000 |
Ghi chú: | |||||
– Đơn giá chưa bao gồm thuế 10% VAT (không bắt buộc lấy VAT) | |||||
– Xuất xứ: Đài Loan. Hàng nhập khẩu đầy đủ CO, CQ | |||||
– Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Báo giá máy thổi khí 1Hp TaiKo Kikai Nhật Bản |
|||||||
MODEL | SSR-20T | SSR-25T | SSR-32T | SSR-40T | SSR-50 | SSR-65 | |
Bore | 20A | 25A | 32A | 40A | 50A | 65A | |
Công suất | |||||||
[kW] | Giá đã bao gồm động cơ x [1000 VND] | ||||||
0,55 | 16.150 | 16.750 | 19.590 | 21.810 | SSR | ||
0,75 | 16.870 | 19.700 | 21.930 | 27.510 | 29.880 | Áp suất (max.): | |
1,1 | 20.030 | 22.260 | 27.830 | 30.210 | 0.6kgf/cm2 | ||
– Kiểu: 3 cam (three lobes) | |||||||
– Nhãn hiệu: SSR (sản phẩm của TAIKO KIKAI – Nhật Bản) | |||||||
– Xuất xứ: Liên danh của hãng sản xuât máy thổi khí TAIKO KIKAI-Nhật Bản và ShanDong TAIKO KIKAI – Trung Quốc. | |||||||
– Cung cấp kèm theo: CQ (Chứng chỉ chất lượng) của TaiKo KiKai – Nhật Bản. | |||||||
BAO GỒM CÁC PHỤ KIỆN HOÀN CHỈNH: | |||||||
Giảm âm đầu hút; đầu đẩy; Van 1 chiều; Van an toàn; Khung đế; Pully motor; Pully đầu thổi; V-Belt; Belt cover; Khớp nối mềm; đồng hồ đo áp suất; | |||||||
Motor điện và kèm theo 1 thùng dầu máy của chính hãng. | |||||||
Sản phẩm được đóng kiện hoàn chỉnh từ Nhà máy. | |||||||
1. ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI: | |||||||
· Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%. | |||||||
· Đơn giá: Bằng tiền Đồng Việt Nam x 1000 | |||||||
· Địa điểm giao hàng: Giao tại nơi do bên mua chỉ định, tại khu vực TP. Hồ Chí Minh. | |||||||
2. BẢO HÀNH: Sản phẩm máy thổi khí Taiko được bảo hành trong thời gian 12 tháng tính từ ngày giao hàng cho Quý Công ty. | |||||||
3. HIỆU LỰC CHÀO GIÁ: Chào giá có hiệu lực từ ngày 1-8-2018 đến khi có thông báo mới (Hoặc khi có biến động lớn về tỷ giá ngoại tệ) |
Trên đây là bảng giá bán máy thổi khí con sò, và máy thổi khí 1hp công nghiệp, quý khách vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để nhận được giá bán chiết khấu cao.