Máy bơm chìm nước thải là một thiết bị quan trọng được thiết kế để xử lý và bơm đi nước thải từ các nguồn như hố thoát nước, ao hồ hoặc hệ thống cống rãnh. Được đặt dưới mặt nước để có khả năng bơm hút hiệu quả, máy bơm chìm thường được tích hợp cùng các cảm biến và bộ lọc để ngăn chặn chất rắn lớn từ việc vào máy.
Máy bơm chìm nước thải thường được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải, khu vực ngập lụt, và công trình xây dựng. Chúng giúp duy trì mức nước an toàn, ngăn chặn sự tích tụ của nước thải, và đảm bảo sự thoát nước hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của hệ thống nước và cơ sở hạ tầng liên quan.
Galaxy là một thương hiệu nổi tiếng của Việt Nam, ngoài các sản phẩm máy bơm chìm nước thải thì Galaxy còn có các sản phẩm máy bơm hỏa tiễn Galaxy cũng rất được người tiêu dùng Việt ưa chuộng.
Bảng giá máy bơm chìm nước thải Galaxy – Áp cao – Nước sạch
Model | Công suất | Họng thoát – Cỡ ống |
Lưu lượng và cột áp (m3/h) – (mét) |
Đơn giá | |||
HP | KW | mm | Bộ (cây) | ||||
Bơm chìm Galaxy áp cao – đẩy xa – có phao – 1pha – 220V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 051 S (P) | 0.5 | 0.37 | Ø42 | 3 – 17m | 7 – 15m | 10 – 12m | 2,288,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 071 S (P) | 0.75 | 0.55 | Ø42 | 3 – 19m | 7 – 17m | 10 – 14m | 2,388,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 101 S (P) | 1.0 | 0.75 | Ø42 | 6 – 22m | 9 – 20m | 12 – 16m | 2,588,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 151 S (P) | 1.5 | 1.1 | Ø42 | 6 – 25m | 9 – 23m | 12- 20m | 2,988,000 |
Bơm chìm Galaxy áp cao – đẩy xa – không phao – 1pha – 220V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 051 S | 0.5 | 0.37 | Ø42 | 3 – 17m | 7 – 15m | 10 – 12m | 2,168,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 071 S | 0.75 | 0.55 | Ø42 | 3 – 19m | 7 – 17m | 10 – 14m | 2,268,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 101 S | 1.0 | 0.75 | Ø42 | 6 – 22m | 9 – 20m | 12 – 16m | 2,468,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 151 S | 1.5 | 1.1 | Ø42 | 6 – 25m | 9 – 23m | 12- 20m | 2,868,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 201 S | 2.0 | 1.5 | Ø42 | 6 – 30m | 10 – 28m | 15 – 23m | 3,168,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 251 S | 2.5 | 1.9 | Ø42 | 6 – 35m | 10 – 32m | 15 – 28m | 3,668,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 301 S | 3.0 | 2.2 | Ø49 | 9 – 36m | 15 – 32m | 24 – 22m | 4,368,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 401 S | 4.0 | 3.0 | Ø49 | 9 – 40m | 15 – 37m | 24 – 30m | 4,768,000 |
Bơm chìm Galaxy áp cao – đẩy xa – không phao – 3pha – 380V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 303 S | 3.0 | 2.2 | Ø49 | 9 – 36m | 15 – 32m | 24 – 22m | 3,968,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 403 S | 4.0 | 3.0 | Ø49 | 9 – 40m | 15 – 37m | 24 – 30m | 4,268,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 553 S | 5.5 | 4.0 | Ø49 | 12 – 44m | 24 – 35m | 35 – 15m | 5,668,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 753 S | 7.5 | 5.5 | Ø60 | 12 – 56m | 24 – 51m | 35 – 42m | 8,268,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 1003 S | 10 | 7.5 | Ø60 | 12 – 57m | 24 – 54m | 35 – 48m | 9,368,000 |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải Galaxy – Lưu lượng – Nước thải
Model | Công suất | Họng thoát – Cỡ ống |
Lưu lượng và Cột áp (m3/h) – (mét) |
Đơn giá | |||
HP | KW | (mm) | Bộ/Cây | ||||
Bơm chìm Galaxy Lưu lượng lớn – Dùng cho nước thải – Có phao – 1pha – 220V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 051 T (P) | 0.5 | 0.37 | Ø60 | 5 – 8.3m | 10 – 7.2m | 15 – 5.4m | 2,088,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 101 T (P) | 1.0 | 0.75 | Ø60 | 10 – 12.4m | 15 – 10.5m | 20 – 8.2m | 2,788,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 151 T (P) | 1.5 | 1.1 | Ø60 | 15 – 11.1m | 20 – 9.1m | 25 – 6.6m | 3,088,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 201 T (P) | 2.0 | 1.5 | Ø60 | 15 – 13.4m | 20 – 11m | 25- 7.7m | 3,388,000 |
Bơm chìm Galaxy Lưu lượng lớn – Dùng cho nước thải – Không phao – 1pha – 220V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 051 T | 0.5 | 0.37 | Ø60 | 5 – 8.3m | 10 – 7.2m | 15 – 5.4m | 1,968,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 101 T | 1.0 | 0.75 | Ø60 | 10 – 12.4m | 15 – 10.5m | 20 – 8.2m | 2,668,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 151 T | 1.5 | 1.1 | Ø60 | 15 – 11.1m | 20 – 9.1m | 25 – 6.6m | 2,968,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 201 T | 2.0 | 1.5 | Ø60 | 15 – 13.4m | 20 – 11m | 25- 7.7m | 3,268,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 301 T | 3.0 | 2.2 | Ø60 | 20 – 16.3m | 30 – 10.9m | 35 – 7.2m | 4,768,000 |
Bơm chìm Galaxy – Lưu lượng lớn – Dùng cho nước thải – 3pha – 380V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 203 T | 2.0 | 1.5 | Ø60 | 15 – 13.4m | 20 – 11m | 25 – 7.7m | 3,268,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 303 T | 3.0 | 2.2 | Ø60 | 20 – 16.3m | 30 – 10.9m | 35 – 7.2m | 4,268,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 503 T | 5.0 | 3.7 | Ø90 | 30 – 19.7m | 45 – 15.3m | 60 – 9.4m | 5,268,000 |
Bảng giá máy bơm chìm nước thải Galaxy – Nước thải – Dao cắt
Model | Công suất | Họng thoát – Cỡ ống |
Lưu lượng và Cột áp (m3/h) – (mét) |
Đơn giá | |||
HP | KW | (mm) | Bộ/Cây | ||||
Bơm chìm Galaxy Dùng cho nước thải – Có dao cắt – Có phao – 1pha – 220V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 151 D (P) | 1.5 | 1.1 | Ø60 | 6 – 7m | 12 – 5.1m | 15 – 3.7m | 3,388,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 201 D (P) | 2.0 | 1.5 | Ø60 | 12 – 10m | 18 – 7.7m | 21 – 6m | 4,088,000 |
Bơm chìm Galaxy Dùng cho nước thải – Có dao cắt – Không phao – 1pha – 220V |
|||||||
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 151 D | 1.5 | 1.1 | Ø60 | 6 – 7m | 12 – 5.1m | 15 – 3.7m | 3,268,000 |
Bơm chìm nước thải Galaxy GLX 201 D | 2.0 | 1.5 | Ø60 | 12 – 10m | 18 – 7.7m | 21 – 6m | 3,968,000 |