BẢNG GIÁ BÌNH ÁP LỰC/GIÃN NỞ VAREM – ITALY | |||||||||
(Đơn giá chưa bao gồm VAT – áp dụng từ ngày 01-01-2022) | |||||||||
STT | TÊN HÀNG | CODE | Thể tích | Màu sắc | Kích thước (DxH) | Áp lực max (Bar) | Cỡ nồng | Đơn giá | Ghi chú |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 10bar | |||||||||
1 | Bình tích áp varem 24 l 8 bar | S2024361CS000000 | 24 | Đỏ/Red | 351×347 | 8 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng không chân |
2 | Bình tích áp varem 20 l 10 bar | S2H20361CS0BP000 | 20 | Đỏ/Red | 274×497 | 10 | DN25 | Liên hệ | Bình ngang |
3 | Bình tích áp varem 60 l 10 bar | US060361CS000000 | 60 | Đỏ/Red | 379×815 | 10 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
4 | Bình tích áp varem 100 l 10 bar | US100361CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 450×910 | 10 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
5 | Bình tích áp varem 200 l 10 bar | US200461CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 554×1213 | 10 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
6 | Bình tích áp varem 300 l 10 bar | US300461CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 624×1373 | 10 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
7 | Bình tích áp varem 500 l 10 bar | US500461CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 775×1460 | 10 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
8 | Bình tích áp varem 750 l 10 bar | S3750461CS000000 | 750 | Đỏ/Red | 786×1925 | 10 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
9 | Bình tích áp varem 1000 l 10 bar | S3N10H61CS000000 | 1000 | Đỏ/Red | 933×1912 | 10 | DN50 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
10 | Bình tích áp varem 1500 l 10 bar | S3N15H61CS000000 | 1500 | Đỏ/Red | 1150×2083 | 10 | DN50 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
11 | Bình tích áp varem 2000 l 10 bar | S3N20H61CS000000 | 2000 | Đỏ/Red | 1280×2241 | 10 | DN50 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 16bar | |||||||||
12 | Bình tích áp varem 50 l 16 bar | S5050361CS000000 | 50 | Đỏ/Red | 379×759 | 16 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
13 | Bình tích áp varem 100 l 16 bar | S5100361CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 453×915 | 16 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
14 | Bình tích áp varem 200 l 16 bar | S5200461CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 556×1218 | 16 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
15 | Bình tích áp varem 300 l 16 bar | S5300461CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 626×1373 | 16 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
16 | Bình tích áp varem 500 l 16 bar | S5500461CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 777×14557 | 16 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
17 | Bình tích áp varem 750 l 16 bar | S5750461CS000000 | 750 | Đỏ/Red | 790×1925 | 16 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
18 | Bình tích áp varem 1000 l 16 bar | S5N10H61CS000000 | 1000 | Đỏ/Red | 945×1912 | 16 | DN50 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 10bar(Dùng cho hệ nước nóng năng lượng mặt trời) | |||||||||
19 | Bình giản nở varem 25 l 8 bar | R8025241S4000000 | 25 | Đỏ/Red | 290×468 | 8 | DN20 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
20 | Bình giản nở varem 60 l 10 bar | R8060281S4000000 | 60 | Đỏ/Red | 380×670 | 10 | DN20 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
21 | Bình giản nở varem 100 l 10 bar | R8100381S4000000 | 100 | Đỏ/Red | 450×732 | 10 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
22 | Bình giản nở varem 150 l 10 bar | R8150481S4000000 | 150 | Đỏ/Red | 554×810 | 10 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 25bar | |||||||||
23 | Bình tích áp varem 100 l 25 bar | S8100361CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 450×990 | 25 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
24 | Bình tích áp varem 200 l 25 bar | S8200V61CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 600×1120 | 25 | DN32 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
25 | Bình tích áp varem 300 l 25 bar | S8300V61CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 640×1230 | 25 | DN32 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
26 | Bình tích áp varem 500 l 25 bar | S8500V61CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 750×1500 | 25 | DN32 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
Bình giãn nở-Expansion tanks | |||||||||
27 | Bình giản nở varem 25 l 6 bar | UR025231CS000000 | 25 | Đỏ/Red | 290×460 | 6 | DN20 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
28 | Bình giản nở varem 60 l 6 bar | UR060371CS000000 | 60 | Đỏ/Red | 380×670 | 6 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
29 | Bình giản nở varem 100 l 6 bar | UR100371CS000000 | 100 | Đỏ/Red | 450×730 | 6 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
30 | Bình giản nở varem 200 l 6 bar | UR200471CS000000 | 200 | Đỏ/Red | 554×988 | 6 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
31 | Bình giản nở varem 200 l 6 bar | UR300471CS000000 | 300 | Đỏ/Red | 624×1160 | 6 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
32 | Bình giản nở varem 200 l 6 bar | UR500471CS000000 | 500 | Đỏ/Red | 775×1250 | 6 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
33 | Bình giản nở varem 200 l 6 bar | UR700471CS000000 | 700 | Đỏ/Red | 775×1635 | 6 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
34 | Bình giản nở varem 200 l 6 bar | URN10H61CS000000 | 1000 | Đỏ/Red | 930X1913 | 6 | DN50 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
Bình áp lực-Pressure Tanks, áp suất max: 8bar, vật liệu INOX | |||||||||
35 | Bình tích áp inox varem 20 l 8 bar | V2020360S4000000 | 20 | INOX | 270×498 | 8 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng không chân |
36 | Bình tích áp inox varem 50 l 8 bar | V2050360S400000 | 50 | INOX | 365×863 | 8 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
37 | Bình tích áp inox varem 100 l 8 bar | V2100360S4000000 | 100 | INOX | 480×925 | 8 | DN25 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
38 | Bình tích áp inox varem 200 l 8 bar | V2200460S4000000 | 200 | INOX | 540×1280 | 8 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
39 | Bình tích áp inox varem 300 l 8 bar | V2300460S4000000 | 300 | INOX | 635×1385 | 8 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
40 | Bình tích áp inox varem 500 l 8 bar | V2500460S4000000 | 500 | INOX | 780×1450 | 8 | DN40 | Liên hệ | Bình đứng có chân |
Phụ tùng-Phụ kiện – Accessories and spare parts | |||||||||
41 | Ruột bình | V42019 | 19-20-24-25 | Liên hệ | |||||
42 | Ruột bình | V42060 | 50-60 | Liên hệ | |||||
43 | Ruột bình | V42080F | 100 | Liên hệ | |||||
44 | Ruột bình | V42200 | 200 | Liên hệ | |||||
45 | Ruột bình | V42300 | 300 | Liên hệ | |||||
46 | Ruột bình | V42500 | 500 | Liên hệ | |||||
47 | Ruột bình | V421000 | 750-2000 | Liên hệ | |||||
48 | Công tắc áp lực | PM5 | 1,5-5bar | Liên hệ | |||||
49 | Công tắc áp lực | PM12 | 3-12bar | Liên hệ | |||||
50 | Dây nối mềm | ACFLX003MF080000 | 80Cm | Liên hệ | |||||
51 | Cổng nối 5 ngả | ACFIT5VI00H82000 | Liên hệ | ||||||
1. Nguồn gốc: Varem Italy, cung cấp CO-CQ bản sao y | |||||||||
2. Thời gian bảo hành: Bảo hành 12 tháng kể từ ngày nhận hàng |
Ý kiến bình luận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.