Sơ lược máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDL
Máy bơm ly tâm trục đứng CNP được nhập khẩu từ Trung Quốc, gồm các model: CDL 2-7, CDL 2-9, CDL 2-11, CDL 2-13, CDL 2-15, CDL 2-18, CDL 4-12, CDL 4-14, CDL 4-16, CDL 4-19, CDL 8-10, CDL 8-12, CDL 8-14, CDL 8-16, CDL 8-18, CDL 12-9, CDL 12-12, CDL 12-14, CDL 12-16, CDL 16-8, CDL 16-10, CDL 16-12, CDL 16-14, CDL 16-16, CDL 20-12, CDL 20-14, CDL 20-17, CDL 32-60, CDL 32-70, CDL 32-80, CDL 32-100, CDL 32-120.
Ứng dụng
Máy bơm nước CNP Trung Quốc được sử dụng rất nhiều trong công nghiệp, đáp ứng được hầu hết các nhu cầu bơm cấp nước trong các nhà máy, xí nghiệp, khu dân cư, chung cư,…Một số ứng dụng chính như:
- Bơm cấp nước sạch
- Bơm nước tháp giải nhiệt
- Bơm nước nóng có nhiều độ dưới 120 độ C
- Bơm bù áp cho lắp ráp cụm bơm PCCC
- Lắp ráp bơm tăng áp lực nước
Xem thêm: máy bơm trục đứng là gì
Bảng giá máy bơm ly tâm trục đứng CNP CDL
– Bơm nước nóng đến 120 độ C – Hiệu suất motor IE2/2900RPM/3Ph380V/50Hz/IP55/Class F – Vật liệu cấu tạo bơm hoàn toàn bằng stainless steel 304 (riêng inlet & outlet chamber bằng cast iron) |
||||||
STT | MODEL | Công suất | Điện áp | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (m) | Đơn giá |
1 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-7 |
1 | 3/380 | 1.2-2.4 | 61 – 47 | 6.380.000 |
2 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-9 |
1.5 | 3/380 | 1.2-2.4 | 78 – 61 | 6.810.000 |
3 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-11 |
1.5 | 3/380 | 1.2-2.4 | 95 – 73 | 7.520.000 |
4 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-13 |
2 | 3/380 | 1.2-2.4 | 114 -89 | 8.220.000 |
5 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-15 |
2 | 3/380 | 1.2-2.4 | 130-100 | 8.790.000 |
6 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 2-18 |
3 | 3/380 | 1.2-2.4 | 157-121 | 9.350.000 |
7 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-12 |
3 | 3/380 | 3.0-6.0 | 104 – 75 | 8.980.000 |
8 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-14 |
4 | 3/380 | 3.0-6.0 | 122 – 89 | 10.240.000 |
9 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-16 |
4 | 3/380 | 3.0-6.0 | 140-101 | 10.850.000 |
10 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 4-19 |
5.5 | 3/380 | 3.0-6.0 | 168-122 | 13.750.000 |
11 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-10 |
5.5 | 3/380 | 6.0-10 | 100 – 81 | 15.930.000 |
12 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-12 |
5.5 | 3/380 | 6.0-10 | 120 – 92 | 18.000.000 |
13 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-14 |
7.5 | 3/380 | 6.0-10 | 141-113 | 20.920.000 |
14 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-16 |
7.5 | 3/380 | 6.0-10 | 161-130 | 22.000.000 |
15 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 8-18 |
10 | 3/380 | 6.0-10 | 182-146 | 23.950.000 |
16 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-9 |
7.5 | 3/380 | 9.0-13 | 103 – 85 | 17.560.000 |
17 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-12 |
10 | 3/380 | 9.0-13 | 137-113 | 22.470.000 |
18 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-14 |
15 | 3/380 | 9.0-13 | 160-132 | 25.460.000 |
19 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 12-16 |
15 | 3/380 | 9.0-13 | 183-152 | 27.140.000 |
20 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-8 |
10 | 3/380 | 12-18 | 104 – 86 | 20.140.000 |
21 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-10 |
15 | 3/380 | 12-18 | 131-109 | 24.560.000 |
22 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-12 |
15 | 3/380 | 12-18 | 157-130 | 27.880.000 |
23 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-14 |
20 | 3/380 | 12-18 | 184-152 | 30.330.000 |
24 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 16-16 |
20 | 3/380 | 12-18 | 210-174 | 33.380.000 |
25 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 20-12 |
20 | 3/380 | 14-24 | 158-124 | 32.490.000 |
26 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 20-14 |
20 | 3/380 | 14-24 | 185-145 | 36.290.000 |
27 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 20-17 |
25 | 3/380 | 14-24 | 225-177 | 39.700.000 |
28 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-60 |
15 | 3/380 | 24-32 | 97 – 81 | 30.820.000 |
29 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-70 |
20 | 3/380 | 24-32 | 113 – 95 | 35.110.000 |
30 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-80 |
20 | 3/380 | 24-32 | 130-109 | 36.690.000 |
31 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-100 |
25 | 3/380 | 24-32 | 164-138 | 43.220.000 |
32 |
Bơm ly tâm trục đứng CNP CDL 32-120 |
30 | 3/380 | 24-32 | 196-167 | 52.000.000 |
Ghi chú: | ||||||
– Xuất xứ : TRUNG QUỐC. Cung cấp đầy đủ CO/CQ | ||||||
– Bảo hành 12 tháng | ||||||
– Đơn giá đã bao gồm VAT 10% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.