Máy bơm tăng áp dùng cho việc bơm nước nóng trong nhà máy, hay dùng cho máy nước nóng năng lượng mặt trời là loại bơm tăng áp đặc biệt, không phải máy bơm tăng áp nào cũng có thể bơm được nước nóng, vì nếu bạn sử dụng bơm tăng áp cho nước lạnh để bơm nước nóng thì sẽ gây ra nổ bình áp lực.
Xem thêm: máy bơm tăng áp là gì
Do đó mà một loại máy bơm tăng áp đặc biệt có thể dùng được cho cả nước nóng và nước lạnh của máy năng lượng mặt trời, hay bơm nước nhà máy đó là máy bơm tăng áp nước nóng. Dưới đây là danh sách các sản phẩm bơm tăng áp nước nóng dùng cho máy năng lượng nên mua sử dụng, được đánh giá là máy bơm tăng áp nước nóng bền, hiệu suất làm việc cao, áp lực nước mạnh.
Máy bơm tăng áp nước nóng Wilo Đức
Bảng giá máy bơm tăng áp nước nóng năng lượng mặt trời Wilo | |||||||||
STT | Model bơm | Điện thế (V) |
Công suất (KW) | Lưu lượng max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Đường kính (hút – xả) | Nhiệt độ nước max (oC) |
Giá bán (chưa có VAT 10%) | Ứng dụng |
Bơm tăng áp điện tử Wilo – dùng cho nước nóngXem định nghĩa: máy bơm tăng áp điện tử là gì |
|||||||||
1 | Máy bơm nước Wilo tăng áp PB-088EA | 220 | 0,06 | 35 | 9 | 21-21 | 80 | 2.071.000 | Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt (Chỉ bơm xuống) |
2 | PB-S125EA | 220 | 0,13 | 42 | 11 | 27-27 | 80 | 3.317.000 | Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt (Chỉ bơm xuống) |
3 | PB-201EA | 220 | 0,2 | 65 | 15 | 34-34 | 80 | 3.477.000 | Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt (Chỉ bơm xuống) |
4 | PB-400EA | 220 | 0,4 | 75 | 20 | 42-42 | 80 | 4.600.000 | Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt (Chỉ bơm xuống) |
Bơm tăng áp điện tử tích hợp bình áp Wilo – bơm nước nhiệt độ cao |
|||||||||
5 | PB-250SEA | 220 | 0,2 | 65 | 18 | 34-34 | 60 | 5.156.000 | Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt |
6 | PB-401SEA | 220 | 0,4 | 75 | 21 | 42-42 | 60 | 6.310.000 | Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt |
Bơm tăng áp tích hợp biến tần Wilo – bơm nước có nhiệt độXem thêm: biến tần là gì? |
|||||||||
7 | PBI-L203EA | 220 | 0,75 | 100 | 47 | 34-34 | 80 | 21.553.000 | Bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
8 | PBI-L205EA | 220 | 1,1 | 100 | 80 | 34-34 | 80 | 24.922.000 | Bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
9 | PBI-L403EA | 220 | 1,1 | 150 | 46 | 42-34 | 80 | 22.462.000 | Bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
10 | PBI-L405EA | 220 | 1,85 | 150 | 80 | 42-34 | 80 | 26.794.000 | Bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
11 | PBI-L803EA | 220 | 1,85 | 267 | 48 | 49-42 | 80 | 26.741.000 | Bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tầnXem định nghĩa: công nghệ biến tần là gì |
|||||||||
12 | PBI-LD 402EA | 220 | 2*0,75 | 300 | 30 | 60-60 | 80 | 71.131.000 | Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
13 | PBI-LD 403EA | 220 | 2*1,1 | 365 | 45 | 60-60 | 80 | 79.099.000 | Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
14 | PBI-LD404EA | 220 | 2*1,5 | 300 | 62 | 60-60 | 80 | 76.270.000 | Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
15 | PBI-LD405EA | 220 | 2*1,5 | 300 | 80 | 60-60 | 80 | 77.090.000 | Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
16 | PBI-LD802EA | 220 | 2*1,5 | 500 | 30 | 76-76 | 80 | 82.350.000 | Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
17 | PBI-LD803EA | 220 | 2*1,85 | 500 | 48 | 76-76 | 80 | 83.250.000 | Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt |
Ghi chú | |||||||||
– Xuất xứ: Wilo Đức – sản Xuất tại Hàn Quốc | |||||||||
– Đơn giá chưa bao gồm VAT | |||||||||
– Bảo hành 12 tháng |
Máy bơm tăng áp nước nóng NTP Đài Loan
Bảng giá bơm tăng áp nước nóng NTP | ||||||||
(Áp dụng từ 01/12/2017 – Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% ) | ||||||||
STT | Mã sản phẩm | Động Cơ | Đường kính hút – xả | Công Suất HP | Điện áp (V) | LL cao nhất (L/min) | Cột áp (m) | Giá bán (chưa có VAT 10%) |
Bơm bánh răng tăng áp đầu gang NTP – bơm nước bình năng lượng |
||||||||
1 | Máy bơm nước NTP tăng áp HCB225-1.18 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/4HP | 220 | 30 | 25 | 2.205.000 |
2 | HCB225-1.25 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 2.370.000 |
3 | HCB225-1.37 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 2.607.000 |
4 | HCB225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 54 | 41 | 3.976.000 |
5 | HCB225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 54 | 41 | 4.912.000 |
6 | HCB225-1.18 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/4HP | 220 | 30 | 25 | 2.363.000 |
7 | HCB225-1.25 265T | K rờle nhiệt | 34-34 | 1/3HP | 220 | 42 | 20 | 2.495.000 |
8 | HCB225-1.37 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1/2HP | 220 | 37 | 30 | 2.729.000 |
9 | HCB225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 54 | 41 | 4.054.000 |
Bơm phun tăng áp vỏ gang đầu inox NTP – bơm nước nóng |
||||||||
10 | HJA225-1.50 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 3/4HP | 220 | 32 | 33 | 3.437.000 |
11 | HJA225-1.75 265 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 47 | 40 | 4.027.000 |
12 | HJA225-1.75 205 | K rờle nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 47 | 40 | 6.162.000 |
13 | HJA225-1.50 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 3/4HP | 220 | 32 | 33 | 4.622.000 |
14 | HJA225-1.75 265T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 220 | 47 | 40 | 5.096.000 |
15 | HJA225-1.75 205T | Rờ le nhiệt | 34-34 | 1HP | 380 | 47 | 40 | 6.281.000 |
Ghi chú: | ||||||||
1/ Giá trên chưa gồm thuế VAT 10% . | ||||||||
2/ Xuất xứ : NTP Đài Loan – SX tại Việt Nam | ||||||||
3/ Bảo hành : 12 tháng |